Bản dịch của từ Sleep like a log trong tiếng Việt
Sleep like a log
Sleep like a log (Idiom)
After the party, I slept like a log until noon.
Sau bữa tiệc, tôi ngủ rất say đến trưa.
I don't sleep like a log during noisy events.
Tôi không ngủ say trong những sự kiện ồn ào.
Did you sleep like a log after the long meeting?
Bạn có ngủ say sau cuộc họp dài không?
After the party, I slept like a log until morning.
Sau bữa tiệc, tôi đã ngủ như một khúc gỗ cho đến sáng.
She doesn't sleep like a log during stressful times.
Cô ấy không ngủ như một khúc gỗ trong những lúc căng thẳng.
Do you sleep like a log after social events?
Bạn có ngủ như một khúc gỗ sau các sự kiện xã hội không?
Không bị quấy rầy trong khi ngủ
To be undisturbed during sleep
After the party, I slept like a log until morning.
Sau bữa tiệc, tôi ngủ như một khúc gỗ cho đến sáng.
She does not sleep like a log during noisy events.
Cô ấy không ngủ như một khúc gỗ trong những sự kiện ồn ào.
Do you sleep like a log at social gatherings?
Bạn có ngủ như một khúc gỗ trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Cụm từ "sleep like a log" là một thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa là ngủ say, không bị quấy rầy, thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến những người có giấc ngủ sâu và không bị tỉnh dậy. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách diễn đạt hay ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do sắc thái khu vực. Thành ngữ này thể hiện sự thư giãn tối đa trong giấc ngủ.