Bản dịch của từ Sleep like a log trong tiếng Việt

Sleep like a log

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleep like a log (Idiom)

01

Ngủ rất sâu và say sưa

To sleep very deeply and soundly

Ví dụ

After the party, I slept like a log until noon.

Sau bữa tiệc, tôi ngủ rất say đến trưa.

I don't sleep like a log during noisy events.

Tôi không ngủ say trong những sự kiện ồn ào.

Did you sleep like a log after the long meeting?

Bạn có ngủ say sau cuộc họp dài không?

02

Trở nên hoàn toàn nghỉ ngơi trong giấc ngủ

To be in a state of complete rest during sleep

Ví dụ

After the party, I slept like a log until morning.

Sau bữa tiệc, tôi đã ngủ như một khúc gỗ cho đến sáng.

She doesn't sleep like a log during stressful times.

Cô ấy không ngủ như một khúc gỗ trong những lúc căng thẳng.

Do you sleep like a log after social events?

Bạn có ngủ như một khúc gỗ sau các sự kiện xã hội không?

03

Không bị quấy rầy trong khi ngủ

To be undisturbed during sleep

Ví dụ

After the party, I slept like a log until morning.

Sau bữa tiệc, tôi ngủ như một khúc gỗ cho đến sáng.

She does not sleep like a log during noisy events.

Cô ấy không ngủ như một khúc gỗ trong những sự kiện ồn ào.

Do you sleep like a log at social gatherings?

Bạn có ngủ như một khúc gỗ trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sleep like a log cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleep like a log

Không có idiom phù hợp