Bản dịch của từ Sleepily trong tiếng Việt
Sleepily

Sleepily (Adverb)
She answered the questions sleepily during the speaking test.
Cô ấy trả lời các câu hỏi mệt mỏi trong bài thi nói.
He could not concentrate on writing essays sleepily.
Anh ấy không thể tập trung viết bài tiểu luận mệt mỏi.
Did you present your ideas sleepily in the IELTS speaking exam?
Bạn đã trình bày ý tưởng mệt mỏi trong kỳ thi nói IELTS chưa?
Sleepily (Idiom)
Ngủ.
She answered the phone sleepily.
Cô ấy trả lời điện thoại khi đang ngủ.
He did not hear the alarm clock sleepily.
Anh ấy không nghe thấy chuông báo thức khi đang ngủ.
Did you speak to your friend sleepily?
Bạn đã nói chuyện với bạn bè khi đang ngủ chưa?
Họ từ
Từ "sleepily" là trạng từ mô tả trạng thái hoặc cách thức hành động một ai đó trong sự buồn ngủ hoặc mơ màng, thường liên quan đến các hành động chậm chạp, lờ phờ. Từ này xuất phát từ tính từ "sleepy". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "sleepily" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai biến thể này do sự khác biệt trong ngữ điệu và âm sắc.
Từ "sleepily" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sleep", xuất phát từ tiếng Đức cổ "slēpan", và có gốc từ tiếng Proto-Germanic *slēpaną. Tiếng Latinh tương ứng là "somnus", mang nghĩa giấc ngủ. Từ "sleepy" được biến đổi thành trạng từ "sleepily", chỉ trạng thái hành động của việc đang mơ màng hoặc buồn ngủ. Sự chuyển đổi này thể hiện rõ nét trong ngữ nghĩa hiện tại, diễn tả cách thức thực hiện một hành động trong trạng thái uể oải do giấc ngủ.
Từ "sleepily" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái, cảm xúc hoặc hành động của nhân vật. Ngoài ra, "sleepily" thường được sử dụng trong văn học và các mô tả nghệ thuật, khi miêu tả hành vi hay cảm xúc một cách sinh động và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp