Bản dịch của từ Sleepily trong tiếng Việt

Sleepily

Adverb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleepily (Adverb)

slˈipəli
slˈipəli
01

Một cách uể oải hoặc buồn ngủ.

In a languid or sleepy manner.

Ví dụ

She answered the questions sleepily during the speaking test.

Cô ấy trả lời các câu hỏi mệt mỏi trong bài thi nói.

He could not concentrate on writing essays sleepily.

Anh ấy không thể tập trung viết bài tiểu luận mệt mỏi.

Did you present your ideas sleepily in the IELTS speaking exam?

Bạn đã trình bày ý tưởng mệt mỏi trong kỳ thi nói IELTS chưa?

Sleepily (Idiom)

ˈsli.pə.li
ˈsli.pə.li
01

Ngủ.

Asleep.

Ví dụ

She answered the phone sleepily.

Cô ấy trả lời điện thoại khi đang ngủ.

He did not hear the alarm clock sleepily.

Anh ấy không nghe thấy chuông báo thức khi đang ngủ.

Did you speak to your friend sleepily?

Bạn đã nói chuyện với bạn bè khi đang ngủ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleepily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleepily

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.