Bản dịch của từ Languid trong tiếng Việt

Languid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Languid (Adjective)

lˈæŋgwəd
lˈæŋgwɪd
01

Yếu hoặc ngất xỉu vì bệnh tật hoặc mệt mỏi.

Weak or faint from illness or fatigue.

Ví dụ

Her languid voice reflected her exhaustion after the IELTS exam.

Âm thanh lờ đờ của cô ấy phản ánh sự mệt mỏi sau kỳ thi IELTS.

He didn't perform well in the speaking test due to his languid state.

Anh ấy không thể thể hiện tốt trong bài thi nói do trạng thái yếu đuối.

Are you feeling languid today because of the writing practice session?

Hôm nay bạn có cảm thấy yếu đuối vì buổi luyện viết không?

02

(của một người, cách thức hoặc cử chỉ) có hoặc thể hiện sự không thích nỗ lực hoặc gắng sức về thể chất.

Of a person manner or gesture having or showing a disinclination for physical exertion or effort.

Ví dụ

Her languid movements reflected her lack of interest in socializing.

Cử động lờ đờ của cô ấy phản ánh sự thiếu hứng thú trong việc giao tiếp xã hội.

He was not a fan of the languid pace of social gatherings.

Anh ấy không phải là người hâm mộ của tốc độ chậm rãi của các buổi gặp mặt xã hội.

Did the teacher notice the student's languid attitude during the presentation?

Giáo viên có nhận thấy thái độ lờ đờ của học sinh trong bài thuyết trình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Languid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Languid

Không có idiom phù hợp