Bản dịch của từ Languid trong tiếng Việt
Languid
Languid (Adjective)
Her languid voice reflected her exhaustion after the IELTS exam.
Âm thanh lờ đờ của cô ấy phản ánh sự mệt mỏi sau kỳ thi IELTS.
He didn't perform well in the speaking test due to his languid state.
Anh ấy không thể thể hiện tốt trong bài thi nói do trạng thái yếu đuối.
Are you feeling languid today because of the writing practice session?
Hôm nay bạn có cảm thấy yếu đuối vì buổi luyện viết không?
Her languid movements reflected her lack of interest in socializing.
Cử động lờ đờ của cô ấy phản ánh sự thiếu hứng thú trong việc giao tiếp xã hội.
He was not a fan of the languid pace of social gatherings.
Anh ấy không phải là người hâm mộ của tốc độ chậm rãi của các buổi gặp mặt xã hội.
Did the teacher notice the student's languid attitude during the presentation?
Giáo viên có nhận thấy thái độ lờ đờ của học sinh trong bài thuyết trình không?
Họ từ
Từ "languid" được sử dụng để miêu tả tình trạng uể oải, thiếu sức sống hoặc năng lượng. Nó thể hiện sự mệt mỏi hoặc thiếu nhiệt huyết trong hành động hoặc thái độ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "languid" với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh spoken, từ này có thể được phát âm với nhấn âm khác nhau đôi chút, nhưng vẫn duy trì ý nghĩa nguyên bản.
Từ "languid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "languidus", có nghĩa là "yếu ớt, phờ phạc". Tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "languere", có nghĩa là "xỉn màu, yếu ớt". Trong tiếng Anh, "languid" đã xuất hiện từ thế kỷ 15 và thường được sử dụng để chỉ trạng thái cơ thể hoặc tinh thần mệt mỏi, thiếu sức sống. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự uể oải, nhược sức, có liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc từ nguyên.
Từ "languid" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng có xu hướng phổ biến hơn. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái thể chất hay cảm xúc, thường liên quan đến sự uể oải hoặc thiếu năng lượng. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn học, nơi miêu tả cảm xúc hoặc bối cảnh tĩnh lặng, mơ màng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp