Bản dịch của từ Sleepyhead trong tiếng Việt
Sleepyhead

Sleepyhead (Noun)
Một người buồn ngủ hoặc thiếu chú ý (thường là một dạng xưng hô)
A sleepy or inattentive person usually as a form of address.
Don't be such a sleepyhead during the IELTS speaking test.
Đừng là một người lười biếng trong bài thi nói IELTS.
Are you a sleepyhead in the morning after staying up late?
Bạn có phải là một người lười biếng vào buổi sáng sau khi thức khuya không?
She was labeled as a sleepyhead by her classmates for dozing off.
Cô ấy bị bạn cùng lớp gán cho cái biệt danh ngủ gật.
Họ từ
Từ "sleepyhead" là danh từ tiếng Anh, chỉ những người hay buồn ngủ hoặc thích ngủ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc đùa giỡn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do ngữ âm địa phương. Từ này thể hiện sự gần gũi trong giao tiếp, thường dùng để chỉ trẻ em hoặc bạn bè.
Từ "sleepyhead" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "sleep" (giấc ngủ) và "head" (đầu). "Sleep" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "slēpan", có nghĩa là ngủ; trong khi "head" xuất phát từ tiếng Đức cổ "haubt", chỉ bộ phận cơ thể phía trên. Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ người dễ ngủ hoặc còn ngái ngủ, và hiện nay vẫn duy trì ý nghĩa tương tự, thường dùng một cách nhẹ nhàng để mô tả những người có tính chăm sóc giấc ngủ.
Từ "sleepyhead" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nghe, nói, đọc, và viết, do tính chất không chính thức của nó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật để diễn tả một người hay có thói quen ngủ lâu hoặc ngái ngủ. Trong các tình huống hàng ngày, nó thường được dùng giữa bạn bè hoặc trong bối cảnh gia đình, thể hiện sự trìu mến hoặc châm biếm nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp