Bản dịch của từ Sleepyhead trong tiếng Việt

Sleepyhead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleepyhead (Noun)

slˈipihɛd
slˈipihɛd
01

Một người buồn ngủ hoặc thiếu chú ý (thường là một dạng xưng hô)

A sleepy or inattentive person usually as a form of address.

Ví dụ

Don't be such a sleepyhead during the IELTS speaking test.

Đừng là một người lười biếng trong bài thi nói IELTS.

Are you a sleepyhead in the morning after staying up late?

Bạn có phải là một người lười biếng vào buổi sáng sau khi thức khuya không?

She was labeled as a sleepyhead by her classmates for dozing off.

Cô ấy bị bạn cùng lớp gán cho cái biệt danh ngủ gật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleepyhead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleepyhead

Không có idiom phù hợp