Bản dịch của từ Sleeted trong tiếng Việt
Sleeted
Sleeted (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của mưa tuyết.
Past tense and past participle of sleet.
Yesterday, it sleeted during the community picnic at Central Park.
Hôm qua, trời đã mưa tuyết trong buổi dã ngoại cộng đồng ở Central Park.
The volunteers did not expect it sleeted while they were distributing food.
Các tình nguyện viên không mong trời lại mưa tuyết trong khi phát thực phẩm.
Did it sleet during the charity event last Saturday at the school?
Có phải trời đã mưa tuyết trong sự kiện từ thiện thứ bảy tuần trước ở trường không?
Dạng động từ của Sleeted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sleet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sleeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sleeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sleets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sleeting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp