Bản dịch của từ Sleeted trong tiếng Việt
Sleeted

Sleeted (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của mưa tuyết.
Past tense and past participle of sleet.
Yesterday, it sleeted during the community picnic at Central Park.
Hôm qua, trời đã mưa tuyết trong buổi dã ngoại cộng đồng ở Central Park.
The volunteers did not expect it sleeted while they were distributing food.
Các tình nguyện viên không mong trời lại mưa tuyết trong khi phát thực phẩm.
Did it sleet during the charity event last Saturday at the school?
Có phải trời đã mưa tuyết trong sự kiện từ thiện thứ bảy tuần trước ở trường không?
Dạng động từ của Sleeted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sleet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sleeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sleeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sleets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sleeting |
Họ từ
Từ "sleeted" là dạng quá khứ của động từ "sleet", thường dùng để chỉ hiện tượng thời tiết khi có hỗn hợp giữa mưa và tuyết. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng trong văn cảnh phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm "ee" hơn so với người Mỹ. Ngoài ra, "sleeted" chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu khí tượng, mang tính chuyên môn.
Từ "sleeted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "sleet", có nghĩa là mưa đá hay mưa tuyết. Căn bản từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "slītan", có nghĩa là "cắt" hoặc "từ từ rơi xuống". Sleeted thể hiện hiện tượng thời tiết đặc trưng, liên quan đến sự kết hợp giữa nước và băng, phản ánh diễn biến phức tạp của thời tiết. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì liên quan đến các điều kiện khí hậu, nhưng nhấn mạnh tính chất động của mưa đá.
Từ "sleeted" chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về thời tiết và các hiện tượng khí tượng. Tần suất sử dụng của từ này trong các bối cảnh học thuật tương đối thấp, nhưng có thể thấy trong văn bản mô tả tình trạng thời tiết khắc nghiệt. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để miêu tả các điều kiện thời tiết ướt lạnh, kết hợp giữa mưa và tuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp