Bản dịch của từ Sleighing trong tiếng Việt

Sleighing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleighing (Verb)

slˈaɪɡɨŋ
slˈaɪɡɨŋ
01

Đi du lịch hoặc đi xe trượt tuyết.

Travel in or ride on a sleigh.

Ví dụ

We enjoyed sleighing through Central Park last winter with friends.

Chúng tôi đã thích đi xe trượt tuyết qua Central Park mùa đông trước.

They are not sleighing in the snow this year due to warm weather.

Họ không đi xe trượt tuyết trong tuyết năm nay vì thời tiết ấm.

Are you planning on sleighing at the festival next month?

Bạn có kế hoạch đi xe trượt tuyết tại lễ hội tháng sau không?

Dạng động từ của Sleighing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sleigh

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sleighed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sleighed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sleighs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sleighing

Sleighing (Noun)

slˈaɪɡɨŋ
slˈaɪɡɨŋ
01

Hành động cưỡi xe trượt tuyết.

The action of riding in a sleigh.

Ví dụ

Sleighing is a popular winter activity in Central Park, New York.

Đi xe trượt tuyết là một hoạt động mùa đông phổ biến ở Central Park, New York.

Sleighing is not common in summer months in most regions.

Đi xe trượt tuyết không phổ biến vào mùa hè ở hầu hết các khu vực.

Is sleighing allowed in the local parks during winter festivals?

Có được phép đi xe trượt tuyết trong các công viên địa phương vào lễ hội mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleighing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleighing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.