Bản dịch của từ Slimness trong tiếng Việt

Slimness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slimness (Noun)

slˈɪmnəs
slˈɪmnəs
01

Chất lượng của sự mảnh mai hoặc mảnh mai.

The quality of being slim or slender.

Ví dụ

Her slimness is admired by many in the fashion industry.

Sự mảnh mai của cô ấy được nhiều người trong ngành thời trang ngưỡng mộ.

His slimness does not define his talent in music.

Sự mảnh mai của anh ấy không xác định tài năng âm nhạc của anh.

Is slimness a requirement for modeling jobs today?

Sự mảnh mai có phải là yêu cầu cho công việc người mẫu hiện nay không?

Slimness (Adjective)

slˈɪmnəs
slˈɪmnəs
01

Mảnh mai về hình thức hoặc hình dáng.

Slender in form or figure.

Ví dụ

Many people admire the slimness of models like Gigi Hadid.

Nhiều người ngưỡng mộ sự mảnh mai của các người mẫu như Gigi Hadid.

The slimness of the dress did not suit her body type.

Sự mảnh mai của chiếc váy không phù hợp với kiểu dáng cơ thể cô.

Is slimness a requirement for success in the fashion industry?

Liệu sự mảnh mai có phải là yêu cầu để thành công trong ngành thời trang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slimness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slimness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.