Bản dịch của từ Slimness trong tiếng Việt
Slimness

Slimness (Noun)
Her slimness is admired by many in the fashion industry.
Sự mảnh mai của cô ấy được nhiều người trong ngành thời trang ngưỡng mộ.
His slimness does not define his talent in music.
Sự mảnh mai của anh ấy không xác định tài năng âm nhạc của anh.
Is slimness a requirement for modeling jobs today?
Sự mảnh mai có phải là yêu cầu cho công việc người mẫu hiện nay không?
Slimness (Adjective)
Many people admire the slimness of models like Gigi Hadid.
Nhiều người ngưỡng mộ sự mảnh mai của các người mẫu như Gigi Hadid.
The slimness of the dress did not suit her body type.
Sự mảnh mai của chiếc váy không phù hợp với kiểu dáng cơ thể cô.
Is slimness a requirement for success in the fashion industry?
Liệu sự mảnh mai có phải là yêu cầu để thành công trong ngành thời trang không?
Họ từ
“Slimness” là danh từ chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của một người hoặc vật có hình dáng mảnh mai, gọn gàng. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe, thời trang hoặc thẩm mỹ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “slimness” được viết giống nhau và mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào khía cạnh thẩm mỹ trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên kết với vấn đề sức khỏe.
Từ "slimness" xuất phát từ gốc tiếng Anh "slim", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là tiếng Đan Mạch "slank", có nghĩa là "mảnh mai" hoặc "gầy". Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14, và đã phát triển để chỉ trạng thái hoặc vẻ ngoài của sự mảnh khảnh. Kết nối với nghĩa hiện tại, "slimness" mang ý nghĩa không chỉ về thể hình mà còn thể hiện sự duyên dáng, nhẹ nhàng trong văn hóa hiện đại.
Từ "slimness" biểu thị trạng thái mảnh mai, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe, thời trang và thẩm mỹ. Trong kỳ thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, đặc biệt trong các chủ đề về dinh dưỡng và lối sống. Mặc dù tần suất sử dụng không cao, nhưng "slimness" có thể thấy trong các luận văn mô tả phong cách sống lành mạnh hoặc tiểu luận thảo luận về tiêu chuẩn cái đẹp trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp