Bản dịch của từ Slinky trong tiếng Việt

Slinky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slinky (Adjective)

slˈɪŋki
slˈɪŋki
01

(của trang phục) vừa khít với đường nét của cơ thể.

(of a garment) fitting closely to the lines of the body.

Ví dụ

She wore a slinky black dress to the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy đen ôm sát cơ thể đến bữa tiệc.

The slinky outfit accentuated her curves elegantly.

Bộ trang phục ôm sát nhấn nhá đường cong của cô ấy một cách lịch lãm.

He complimented her on how slinky the dress looked on her.

Anh khen ngợi cách chiếc váy ôm sát trên cơ thể cô ấy trông thật đẹp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slinky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slinky

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.