Bản dịch của từ Slinky trong tiếng Việt
Slinky

Slinky (Adjective)
She wore a slinky black dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy đen ôm sát cơ thể đến bữa tiệc.
The slinky outfit accentuated her curves elegantly.
Bộ trang phục ôm sát nhấn nhá đường cong của cô ấy một cách lịch lãm.
He complimented her on how slinky the dress looked on her.
Anh khen ngợi cách chiếc váy ôm sát trên cơ thể cô ấy trông thật đẹp.
Từ "slinky" chỉ về một loại đồ chơi đàn hồi, được chế tạo từ một dải thép mỏng, có khả năng uốn cong và chuyển động theo hình sóng. Slinky được phát minh vào năm 1943 và đã trở thành một biểu tượng của văn hóa đồ chơi. Trong tiếng Anh, "slinky" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt viết lẫn phát âm, nhưng một số người có thể diễn đạt sự khác biệt trong ngữ dụng tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa.
Từ "slinky" xuất phát từ từ tiếng Đức "slinken", có nghĩa là "lướt" hoặc "trượt". Ban đầu, từ này chỉ đề cập đến khả năng di chuyển linh hoạt của các vật thể. Khi được phát minh vào năm 1943 bởi Richard James, "slinky" trở thành tên gọi cho một loại đồ chơi có hình dạng xoắn lò xo, có khả năng cuộn mình xuống bậc thang. Ngày nay, từ "slinky" không chỉ thể hiện sản phẩm đồ chơi mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự mượt mà và duyên dáng trong chuyển động.
Từ "slinky" tương đối ít phổ biến trong bốn kỹ năng của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đồ chơi, cụ thể là một loại đồ chơi lò xo có khả năng di chuyển theo hình thức đặc biệt. Trong các tình huống thường gặp, "slinky" thường được đề cập trong các bài thuyết trình về vật lý, giải trí hoặc trong các cuộc thảo luận về đồ chơi trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp