Bản dịch của từ Slip away trong tiếng Việt
Slip away

Slip away (Phrase)
She decided to slip away from the party early last night.
Cô ấy quyết định lén lút rời khỏi bữa tiệc sớm tối qua.
He did not slip away without saying goodbye to his friends.
Anh ấy không lén lút rời đi mà không chào tạm biệt bạn bè.
Did they slip away before the event ended last weekend?
Họ có lén lút rời đi trước khi sự kiện kết thúc cuối tuần qua không?
Cụm động từ "slip away" có nghĩa là rời bỏ một nơi nào đó một cách lén lút hoặc không bị phát hiện. Thông thường, nó thể hiện hành động ra đi một cách nhẹ nhàng, không gây sự chú ý. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "slip away" cũng có thể ám chỉ việc mất mát dần dần, như trong trường hợp thời gian hoặc cơ hội.
Cụm từ "slip away" bắt nguồn từ động từ "slip", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "labere", nghĩa là "trượt" hoặc "lăn". Trong tiếng Anh cổ, "slip" đã được dùng để chỉ sự rời xa hoặc thoát khỏi một tình huống. Ý nghĩa hiện tại của "slip away" gợi lên hình ảnh một sự ra đi hoặc rời xa một cách lén lút, thường mang theo cảm giác nhẹ nhàng, tế nhị, phản ánh sự chuyển biến tinh tế từ nguồn gốc ban đầu liên quan đến sự di chuyển.
"Cụm từ 'slip away' thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, để chỉ sự mất tích hoặc rút lui một cách không rõ ràng. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài viết học thuật hoặc quá trình giao tiếp hàng ngày là khá thấp, thường thấy trong ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc hoặc tình huống thể hiện sự thiếu hiện diện. Trong văn cảnh khác, 'slip away' thường được dùng để mô tả sự trôi qua của thời gian hoặc cơ hội".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp