Bản dịch của từ Slip away trong tiếng Việt

Slip away

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slip away (Phrase)

slɪp əwˈeɪ
slɪp əwˈeɪ
01

Rời khỏi một nơi bí mật hoặc lặng lẽ.

To leave a place secretly or quietly.

Ví dụ

She decided to slip away from the party early last night.

Cô ấy quyết định lén lút rời khỏi bữa tiệc sớm tối qua.

He did not slip away without saying goodbye to his friends.

Anh ấy không lén lút rời đi mà không chào tạm biệt bạn bè.

Did they slip away before the event ended last weekend?

Họ có lén lút rời đi trước khi sự kiện kết thúc cuối tuần qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slip away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slip away

Không có idiom phù hợp