Bản dịch của từ Slobber trong tiếng Việt

Slobber

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slobber (Noun)

slˈɑbɚ
slˈɑbəɹ
01

Nước bọt chảy ra nhiều từ miệng.

Saliva dripping copiously from the mouth.

Ví dụ

The dog slobber covered the floor after the party last night.

Nước dãi của con chó đã làm ướt sàn sau bữa tiệc tối qua.

My friend doesn't like dog slobber on his new shirt.

Bạn tôi không thích nước dãi của chó trên áo mới của anh ấy.

Is it common for dogs to slobber during social gatherings?

Có phải chó thường chảy nước dãi trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng danh từ của Slobber (Noun)

SingularPlural

Slobber

Slobbers

Slobber (Verb)

slˈɑbɚ
slˈɑbəɹ
01

Có nhiều nước bọt chảy ra từ miệng.

Have saliva dripping copiously from the mouth.

Ví dụ

The dog slobbered on the carpet during the party last Saturday.

Con chó đã làm nước dãi lên thảm trong bữa tiệc hôm thứ Bảy.

He did not slobber while eating his burger at the restaurant.

Anh ấy đã không làm nước dãi khi ăn bánh burger ở nhà hàng.

Did the baby slobber during the social gathering yesterday?

Em bé có làm nước dãi trong buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?

Dạng động từ của Slobber (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slobber

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slobbered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slobbered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slobbers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slobbering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slobber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slobber

Không có idiom phù hợp