Bản dịch của từ Slow motion trong tiếng Việt

Slow motion

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slow motion (Phrase)

sloʊ mˈoʊʃn
sloʊ mˈoʊʃn
01

Cách thể hiện hành động với tốc độ rất chậm so với tốc độ thông thường.

A way of showing action at a very slow speed compared to the normal speed.

Ví dụ

The video showed the protest in slow motion for dramatic effect.

Video đã cho thấy cuộc biểu tình ở chế độ quay chậm để tạo hiệu ứng.

The news report did not use slow motion to highlight the event.

Báo cáo tin tức không sử dụng chế độ quay chậm để làm nổi bật sự kiện.

Did the documentary use slow motion during the social movements?

Phim tài liệu có sử dụng chế độ quay chậm trong các phong trào xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slow motion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slow motion

Không có idiom phù hợp