Bản dịch của từ Slow motion trong tiếng Việt
Slow motion
Slow motion (Phrase)
The video showed the protest in slow motion for dramatic effect.
Video đã cho thấy cuộc biểu tình ở chế độ quay chậm để tạo hiệu ứng.
The news report did not use slow motion to highlight the event.
Báo cáo tin tức không sử dụng chế độ quay chậm để làm nổi bật sự kiện.
Did the documentary use slow motion during the social movements?
Phim tài liệu có sử dụng chế độ quay chậm trong các phong trào xã hội không?
"Slow motion" là thuật ngữ chỉ trạng thái hình ảnh được quay và phát lại với tốc độ chậm hơn so với thời gian thực, tạo ra hiệu ứng diễn giải các chuyển động một cách chi tiết hơn. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng cụm từ này, nhưng trong ngữ cảnh âm thanh có thể khác nhau do ngữ điệu và cách nhấn trọng âm. "Slow motion" thường được sử dụng trong điện ảnh, thể thao và khoa học để phân tích chuyển động.
Cụm từ "slow motion" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "slow" bắt nguồn từ từ "lente" trong tiếng Latin có nghĩa là "chậm", trong khi "motion" xuất phát từ "movere", thể hiện hành động di chuyển. Sự kết hợp này hình thành khái niệm về chuyển động chậm, cho phép quan sát chi tiết hơn trong các hành động nhanh. Thuật ngữ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong điện ảnh và khoa học để mô tả hiệu ứng ghi lại chuyển động ở tốc độ thấp hơn so với thực tế.
Cụm từ "slow motion" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến hình ảnh hoặc video mô tả chuyển động chậm để phân tích hành động. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng khi thảo luận về kỹ xảo điện ảnh, thể thao hoặc khoa học, nhằm tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ hơn cho người xem hoặc người nghe. Cụm từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực truyền thông và công nghệ, khi mô tả các hiệu ứng hình ảnh hoặc các tình huống cần phân tích chi tiết chuyển động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp