Bản dịch của từ Slow on uptake trong tiếng Việt

Slow on uptake

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slow on uptake (Adjective)

slˈaʊpənkˌeɪt
slˈaʊpənkˌeɪt
01

Chậm hoặc do dự trong việc hiểu hoặc phản ứng nhanh chóng.

Slow or hesitant in understanding or reacting quickly.

Ví dụ

She is slow on the uptake when it comes to new technology.

Cô ấy chậm hiểu về công nghệ mới.

The students were slow on the uptake during the group discussion.

Các học sinh chậm phản ứng trong buổi thảo luận nhóm.

His grandmother can be slow on the uptake with modern trends.

Bà ấy có thể chậm hiểu về xu hướng hiện đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slow on uptake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slow on uptake

Không có idiom phù hợp