Bản dịch của từ Slow on uptake trong tiếng Việt
Slow on uptake

Slow on uptake (Adjective)
Chậm hoặc do dự trong việc hiểu hoặc phản ứng nhanh chóng.
Slow or hesitant in understanding or reacting quickly.
She is slow on the uptake when it comes to new technology.
Cô ấy chậm hiểu về công nghệ mới.
The students were slow on the uptake during the group discussion.
Các học sinh chậm phản ứng trong buổi thảo luận nhóm.
His grandmother can be slow on the uptake with modern trends.
Bà ấy có thể chậm hiểu về xu hướng hiện đại.
Cụm từ "slow on uptake" được sử dụng để mô tả một người hoặc một nhóm người chậm phản ứng hoặc tiếp thu thông tin, ý tưởng mới. Trong giáo dục và tâm lý học, cụm từ này chỉ ra rằng người đó có thể cần thời gian lâu hơn để hiểu và áp dụng kiến thức. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức.
Cụm từ "slow on uptake" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh sự chậm chạp trong khả năng tiếp nhận thông tin hoặc hiểu biết. Từ "uptake" xuất phát từ tiếng Latin "uptakāre", nghĩa là "tiếp nhận hoặc hấp thụ", kết hợp với tiền tố "slow" ám chỉ sự chậm trễ. Lịch sử sử dụng cụm từ này cho thấy nó đã được áp dụng trong ngữ cảnh giáo dục và giao tiếp, chỉ những người chậm nắm bắt thông tin hoặc ý tưởng.
Cụm từ "slow on uptake" xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong bài thi Speaking và Writing khi thảo luận về khả năng tiếp thu thông tin hoặc học tập. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người chậm hiểu hoặc tiếp thu thông tin mới. Nó cũng có thể áp dụng trong môi trường giáo dục và nghề nghiệp, nơi yêu cầu sự thích nghi nhanh chóng với kiến thức hoặc kỹ năng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp