Bản dịch của từ Slung trong tiếng Việt
Slung
Slung (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sling.
Simple past and past participle of sling.
He slung his arm around her shoulder at the party.
Anh ta vươn cánh tay quanh vai cô ấy tại bữa tiệc.
She slung her bag over her shoulder and left the event.
Cô ấy vứt túi lên vai và rời khỏi sự kiện.
They slung banners across the street to celebrate the occasion.
Họ treo cờ qua đường để kỷ niệm dịp đặc biệt.
Dạng động từ của Slung (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sling |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slinging |
Họ từ
"Slung" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "sling", có nghĩa là ném hoặc đeo một cách thoải mái. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động ném một vật gì đó một cách không trang trọng. Cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "slung" thường được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn nói không chính thức hoặc các tác phẩm văn học nhằm tạo nên hiệu ứng ngữ nghĩa sinh động.
Từ "slung" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "slingan", có nghĩa là "ném" hoặc "quăng". Từ này có liên quan đến gốc Latin "slingere", có nghĩa tương tự. Trải qua lịch sử, "slung" đã phát triển để chỉ hành động ném một vật thể một cách nhanh chóng hoặc không chính xác. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh cách sử dụng thông thường hơn trong ngôn ngữ hiện đại, thường liên quan đến những động từ không trang trọng hoặc phong cách giao tiếp tự do.
Từ "slung" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, vì nó là dạng quá khứ của động từ "sling", thường gắn liền với nghĩa "vung, quăng". Trong ngữ cảnh khác, "slung" có thể gặp trong văn viết hoặc nói về hành động ném hoặc treo một vật gì đó, ví dụ như "slung over the shoulder.” Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động thể chất hoặc trong văn phong mô tả nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp