Bản dịch của từ Slung trong tiếng Việt

Slung

Verb

Slung (Verb)

sləŋ
slˈʌŋ
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sling

Simple past and past participle of sling

Ví dụ

He slung his arm around her shoulder at the party.

Anh ta vươn cánh tay quanh vai cô ấy tại bữa tiệc.

She slung her bag over her shoulder and left the event.

Cô ấy vứt túi lên vai và rời khỏi sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slung

Không có idiom phù hợp