Bản dịch của từ Sling trong tiếng Việt
Sling
Sling (Noun)
The politician was caught accepting a sling from a lobbyist.
Chính trị gia bị bắt vì nhận một món hối lộ từ một nhà đàm phán.
The company executive offered a sling to secure the deal.
Giám đốc công ty đã đề nghị một món hối lộ để đảm bảo giao dịch.
Một thức uống có vị ngọt của rượu mạnh, đặc biệt là rượu gin và nước.
A sweetened drink of spirits, especially gin, and water.
She ordered a sling at the bar to enjoy with friends.
Cô ấy đặt một ly sling ở quán bar để thưởng thức cùng bạn bè.
The partygoers sipped on slings while mingling at the event.
Những người tham dự tiệc nhấm nháp sling trong khi trò chuyện tại sự kiện.
The children played with a sling, pretending to be ancient warriors.
Những đứa trẻ chơi với cái ném đá, giả vờ là những chiến binh cổ đại.
He crafted a sling from leather to use for hunting in the forest.
Anh ấy chế tạo một cái ném đá từ da để sử dụng khi săn bắt trong rừng.
The mother used a sling to carry her baby comfortably.
Người mẹ đã sử dụng cái ôm để đỡ con bé thoải mái.
The sling was a lifesaver during the hiking trip.
Cái ôm đã cứu sống trong chuyến đi bộ đường dài.
Sling (Verb)
She slung her bag over her shoulder and left the party.
Cô ấy ném cặp qua vai và rời bữa tiệc.
He slings jokes around to make people laugh at gatherings.
Anh ấy ném những trò đùa để làm mọi người cười ở các buổi tụ tập.
He slings money to officials for favors.
Anh ấy nạp tiền cho quan để được ưu đãi.
The businessman slings gifts to secure contracts.
Người doanh nhân nạp quà để đảm bảo hợp đồng.
Treo hoặc sắp xếp (thứ gì đó), đặc biệt là bằng dây đeo hoặc dây đai để nó treo lỏng lẻo ở một vị trí cụ thể.
Suspend or arrange (something), especially with a strap or straps, so that it hangs loosely in a particular position.
She slings her bag over her shoulder before heading to school.
Cô ấy treo túi của mình qua vai trước khi đi đến trường.
He slings the hammock between two trees for a relaxing afternoon.
Anh ấy treo cái võng giữa hai cây để có một buổi chiều thư giãn.
Kết hợp từ của Sling (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sling mud at somebody Ném đất lên ai đó | Stop slinging mud at each other during the debate. Dừng ném bùn vào nhau trong cuộc tranh luận. |
Sling something over your shoulder Ném cái gì qua vai | She slings her backpack over her shoulder before heading to school. Cô ấy vác cặp sách qua vai trước khi đến trường. |
Sling something around somebody's shoulders Đặt cái gì đó qua vai ai đó | She slung her favorite scarf around her friend's shoulders. Cô ấy treo chiếc khăn ưa thích của mình qua vai bạn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp