Bản dịch của từ Sling trong tiếng Việt

Sling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sling (Noun)

slɪŋ
slˈɪŋ
01

Một khoản hối lộ hoặc tiền thưởng.

A bribe or gratuity.

Ví dụ

The politician was caught accepting a sling from a lobbyist.

Chính trị gia bị bắt vì nhận một món hối lộ từ một nhà đàm phán.

The company executive offered a sling to secure the deal.

Giám đốc công ty đã đề nghị một món hối lộ để đảm bảo giao dịch.

The scandal involved a large sling given to a government official.

Vụ bê bối liên quan đến một món hối lớn được trao cho một quan chức chính phủ.

02

Một thức uống có vị ngọt của rượu mạnh, đặc biệt là rượu gin và nước.

A sweetened drink of spirits, especially gin, and water.

Ví dụ

She ordered a sling at the bar to enjoy with friends.

Cô ấy đặt một ly sling ở quán bar để thưởng thức cùng bạn bè.

The partygoers sipped on slings while mingling at the event.

Những người tham dự tiệc nhấm nháp sling trong khi trò chuyện tại sự kiện.

The bartender recommended the classic sling recipe to the customers.

Người phục vụ quán bar giới thiệu công thức sling cổ điển cho khách hàng.

03

Một loại vũ khí đơn giản ở dạng dây đeo hoặc vòng, dùng để ném đá hoặc các tên lửa nhỏ khác.

A simple weapon in the form of a strap or loop, used to hurl stones or other small missiles.

Ví dụ

The children played with a sling, pretending to be ancient warriors.

Những đứa trẻ chơi với cái ném đá, giả vờ là những chiến binh cổ đại.

He crafted a sling from leather to use for hunting in the forest.

Anh ấy chế tạo một cái ném đá từ da để sử dụng khi săn bắt trong rừng.

During the festival, participants demonstrated their accuracy with slings.

Trong lễ hội, các tham gia viên đã thể hiện độ chính xác của mình với cái ném đá.

04

Một dây đeo hoặc thắt lưng mềm dẻo được sử dụng ở dạng vòng để đỡ hoặc nâng vật nặng đang treo.

A flexible strap or belt used in the form of a loop to support or raise a hanging weight.

Ví dụ

The mother used a sling to carry her baby comfortably.

Người mẹ đã sử dụng cái ôm để đỡ con bé thoải mái.

The sling was a lifesaver during the hiking trip.

Cái ôm đã cứu sống trong chuyến đi bộ đường dài.

She adjusted the sling to fit her shoulder perfectly.

Cô ấy điều chỉnh cái ôm để vừa với vai của mình hoàn hảo.

Dạng danh từ của Sling (Noun)

SingularPlural

Sling

Slings

Sling (Verb)

slɪŋ
slˈɪŋ
01

Tình cờ ném hoặc ném.

Casually throw or fling.

Ví dụ

She slung her bag over her shoulder and left the party.

Cô ấy ném cặp qua vai và rời bữa tiệc.

He slings jokes around to make people laugh at gatherings.

Anh ấy ném những trò đùa để làm mọi người cười ở các buổi tụ tập.

They slung insults at each other during the heated argument.

Họ ném lời lẽ xúc phạm vào nhau trong cuộc tranh cãi gay gắt.

02

Trả tiền hối lộ hoặc tiền thưởng.

Pay a bribe or gratuity.

Ví dụ

He slings money to officials for favors.

Anh ấy nạp tiền cho quan để được ưu đãi.

The businessman slings gifts to secure contracts.

Người doanh nhân nạp quà để đảm bảo hợp đồng.

Corruption happens when people sling money for benefits.

Tham nhũng xảy ra khi người ta nạp tiền để được lợi ích.

03

Treo hoặc sắp xếp (thứ gì đó), đặc biệt là bằng dây đeo hoặc dây đai để nó treo lỏng lẻo ở một vị trí cụ thể.

Suspend or arrange (something), especially with a strap or straps, so that it hangs loosely in a particular position.

Ví dụ

She slings her bag over her shoulder before heading to school.

Cô ấy treo túi của mình qua vai trước khi đi đến trường.

He slings the hammock between two trees for a relaxing afternoon.

Anh ấy treo cái võng giữa hai cây để có một buổi chiều thư giãn.

The workers sling the banners across the street for the parade.

Các công nhân treo các lá cờ qua đường cho cuộc diễu hành.

Dạng động từ của Sling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sling

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slung

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slinging

Kết hợp từ của Sling (Verb)

CollocationVí dụ

Sling mud at somebody

Ném đất lên ai đó

Stop slinging mud at each other during the debate.

Dừng ném bùn vào nhau trong cuộc tranh luận.

Sling something over your shoulder

Ném cái gì qua vai

She slings her backpack over her shoulder before heading to school.

Cô ấy vác cặp sách qua vai trước khi đến trường.

Sling something around somebody's shoulders

Đặt cái gì đó qua vai ai đó

She slung her favorite scarf around her friend's shoulders.

Cô ấy treo chiếc khăn ưa thích của mình qua vai bạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sling

Không có idiom phù hợp