Bản dịch của từ Gin trong tiếng Việt
Gin
Gin (Noun)
The bar served a variety of gin cocktails to the guests.
Quầy bar phục vụ nhiều loại cocktail rượu gin cho khách.
She ordered a gin and tonic at the social gathering.
Cô ấy gọi một ly rượu gin và thuốc bổ tại buổi họp mặt giao lưu.
The gin distillery tour showcased the process of making the spirit.
Chuyến tham quan nhà máy chưng cất rượu gin đã giới thiệu quá trình sản xuất rượu mạnh.
In our social gathering, we played a quick game of gin.
Trong buổi họp mặt giao lưu, chúng tôi đã chơi một trò chơi nhanh rượu gin.
She won the gin game by ending with only nine points.
Cô ấy đã thắng trò chơi rượu gin khi kết thúc với chỉ chín điểm.
Let's invite Tom to play gin with us at the next party.
Hãy mời Tom chơi rượu gin với chúng tôi ở bữa tiệc tiếp theo.
The farmer set up a gin to catch the pesky birds.
Người nông dân dựng rượu gin để bắt những con chim phiền phức.
The village used gins to control the rodent population.
Ngôi làng sử dụng rượu gin để kiểm soát quần thể loài gặm nhấm.
Gins are common in rural areas to protect crops from pests.
Gins phổ biến ở các vùng nông thôn để bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh.
Một phụ nữ thổ dân.
An aboriginal woman.
Aboriginal women play a crucial role in social communities.
Phụ nữ thổ dân đóng một vai trò quan trọng trong cộng đồng xã hội.
The social event highlighted the contributions of Aboriginal women.
Sự kiện xã hội nêu bật những đóng góp của phụ nữ thổ dân.
She is known in the community as a respected Aboriginal woman.
Cô được biết đến trong cộng đồng như một phụ nữ thổ dân được kính trọng.
Máy tách bông ra khỏi hạt.
A machine for separating cotton from its seeds.
The gin revolutionized cotton production in the early 19th century.
Máy tỉa hột gin đã cách mạng hóa việc sản xuất bông vào đầu thế kỷ 19.
Eli Whitney's cotton gin drastically increased productivity in the South.
Máy tỉa hột bông của Eli Whitney đã tăng năng suất đáng kể ở miền Nam.
The invention of the cotton gin led to increased demand for slave labor.
Việc phát minh ra máy tỉa hột bông đã dẫn đến nhu cầu lao động nô lệ tăng lên.
The construction workers used a gin to lift the heavy beams.
Các công nhân xây dựng đã sử dụng rượu gin để nâng các dầm nặng.
The gin at the port helped unload the cargo from the ships.
Rượu gin tại cảng giúp dỡ hàng khỏi tàu.
The industrial revolution saw an increase in the use of gins.
Cuộc cách mạng công nghiệp chứng kiến việc sử dụng rượu gin ngày càng tăng.
Dạng danh từ của Gin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gin | - |
Kết hợp từ của Gin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sloe gin Rượu mâm xôi | She enjoyed a glass of sloe gin at the social event. Cô ấy thích thưởng thức một ly sloe gin tại sự kiện xã hội. |
Stiff gin Rượu gin nồng nặc | She sipped the stiff gin, feeling relaxed before her ielts exam. Cô ấy nhấm nháp ly gin cứng, cảm thấy thư giãn trước kỳ thi ielts của mình. |
Large gin Rượu gin lớn | The large gin bottle was shared at the social gathering. Chai gin lớn được chia sẻ tại buổi tụ họp xã hội. |
Small gin Rượu gin nhỏ | A small gin can be a refreshing drink in social gatherings. Một cốc gin nhỏ có thể là thức uống sảng khoái trong các buổi tụ tập xã hội. |
Pink gin Rượu gin hồng | She ordered a refreshing pink gin at the social gathering. Cô ấy đặt một ly gin hồng sảng khoái tại buổi tụ họp xã hội. |
Gin (Verb)
The workers gin the cotton to prepare it for production.
Công nhân gin bông để chuẩn bị sản xuất.
The gin process helps separate the seeds from the cotton fibers.
Quy trình gin giúp tách hạt ra khỏi sợi bông.
Farmers gin the harvested cotton before sending it to factories.
Nông dân gin bông đã thu hoạch trước khi gửi đến nhà máy.
Họ từ
"Gi gin" là một loại rượu mạnh được chưng cất từ cây hương liệu, thường là quả bách xù. Rượu gin có nguồn gốc từ Hà Lan và đã trở nên phổ biến ở Anh, nhất là trong thế kỷ 18. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "gin" thường được dùng để chỉ loại gin truyền thống hơn, còn tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm các biến thể như 'flavored gin'. Sự khác biệt về ngữ âm giữa hai phiên bản nằm ở cách phát âm âm cuối.
Từ "gin" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "genievre", có nghĩa là "juniper", ám chỉ đến quả bách xù, nguyên liệu chính để sản xuất loại rượu này. Từ này được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 và nhanh chóng trở nên phổ biến trong các quán rượu ở London. Sự phát triển của gin từ một loại rượu địa phương thành một biểu tượng văn hóa phản ánh sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng và sự sáng tạo trong việc pha chế đồ uống.
Từ "gin" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó thường được sử dụng trong bối cảnh đồ uống có cồn, đặc biệt khi thảo luận về ẩm thực hoặc văn hóa xã hội. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các bài viết về sức khỏe, dinh dưỡng hoặc các xu hướng ẩm thực. Ngoài ra, "gin" cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về giải trí hoặc lối sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp