Bản dịch của từ Gin trong tiếng Việt

Gin

Noun [U/C] Verb

Gin (Noun)

dʒˈɪn
gɪn
01

Một loại rượu mạnh có cồn trong được chưng cất từ ngũ cốc hoặc mạch nha và có hương vị từ quả bách xù.

A clear alcoholic spirit distilled from grain or malt and flavoured with juniper berries.

Ví dụ

The bar served a variety of gin cocktails to the guests.

Quầy bar phục vụ nhiều loại cocktail rượu gin cho khách.

She ordered a gin and tonic at the social gathering.

Cô ấy gọi một ly rượu gin và thuốc bổ tại buổi họp mặt giao lưu.

The gin distillery tour showcased the process of making the spirit.

Chuyến tham quan nhà máy chưng cất rượu gin đã giới thiệu quá trình sản xuất rượu mạnh.

02

Một dạng trò chơi bài rummy trong đó người chơi có tổng điểm từ 10 trở xuống có thể kết thúc cuộc chơi.

A form of the card game rummy in which a player holding cards totalling ten or less may terminate play.

Ví dụ

In our social gathering, we played a quick game of gin.

Trong buổi họp mặt giao lưu, chúng tôi đã chơi một trò chơi nhanh rượu gin.

She won the gin game by ending with only nine points.

Cô ấy đã thắng trò chơi rượu gin khi kết thúc với chỉ chín điểm.

Let's invite Tom to play gin with us at the next party.

Hãy mời Tom chơi rượu gin với chúng tôi ở bữa tiệc tiếp theo.

03

Một cái bẫy để bắt chim hoặc động vật có vú nhỏ.

A trap for catching birds or small mammals.

Ví dụ

The farmer set up a gin to catch the pesky birds.

Người nông dân dựng rượu gin để bắt những con chim phiền phức.

The village used gins to control the rodent population.

Ngôi làng sử dụng rượu gin để kiểm soát quần thể loài gặm nhấm.

Gins are common in rural areas to protect crops from pests.

Gins phổ biến ở các vùng nông thôn để bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh.

04

Một phụ nữ thổ dân.

An aboriginal woman.

Ví dụ

Aboriginal women play a crucial role in social communities.

Phụ nữ thổ dân đóng một vai trò quan trọng trong cộng đồng xã hội.

The social event highlighted the contributions of Aboriginal women.

Sự kiện xã hội nêu bật những đóng góp của phụ nữ thổ dân.

She is known in the community as a respected Aboriginal woman.

Cô được biết đến trong cộng đồng như một phụ nữ thổ dân được kính trọng.

05

Máy tách bông ra khỏi hạt.

A machine for separating cotton from its seeds.

Ví dụ

The gin revolutionized cotton production in the early 19th century.

Máy tỉa hột gin đã cách mạng hóa việc sản xuất bông vào đầu thế kỷ 19.

Eli Whitney's cotton gin drastically increased productivity in the South.

Máy tỉa hột bông của Eli Whitney đã tăng năng suất đáng kể ở miền Nam.

The invention of the cotton gin led to increased demand for slave labor.

Việc phát minh ra máy tỉa hột bông đã dẫn đến nhu cầu lao động nô lệ tăng lên.

06

Máy nâng và di chuyển vật nặng.

A machine for raising and moving heavy weights.

Ví dụ

The construction workers used a gin to lift the heavy beams.

Các công nhân xây dựng đã sử dụng rượu gin để nâng các dầm nặng.

The gin at the port helped unload the cargo from the ships.

Rượu gin tại cảng giúp dỡ hàng khỏi tàu.

The industrial revolution saw an increase in the use of gins.

Cuộc cách mạng công nghiệp chứng kiến việc sử dụng rượu gin ngày càng tăng.

Dạng danh từ của Gin (Noun)

SingularPlural

Gin

-

Kết hợp từ của Gin (Noun)

CollocationVí dụ

Sloe gin

Rượu mâm xôi

She enjoyed a glass of sloe gin at the social event.

Cô ấy thích thưởng thức một ly sloe gin tại sự kiện xã hội.

Stiff gin

Rượu gin nồng nặc

She sipped the stiff gin, feeling relaxed before her ielts exam.

Cô ấy nhấm nháp ly gin cứng, cảm thấy thư giãn trước kỳ thi ielts của mình.

Large gin

Rượu gin lớn

The large gin bottle was shared at the social gathering.

Chai gin lớn được chia sẻ tại buổi tụ họp xã hội.

Small gin

Rượu gin nhỏ

A small gin can be a refreshing drink in social gatherings.

Một cốc gin nhỏ có thể là thức uống sảng khoái trong các buổi tụ tập xã hội.

Pink gin

Rượu gin hồng

She ordered a refreshing pink gin at the social gathering.

Cô ấy đặt một ly gin hồng sảng khoái tại buổi tụ họp xã hội.

Gin (Verb)

dʒˈɪn
gɪn
01

Xử lý (bông) trong rượu gin.

Treat (cotton) in a gin.

Ví dụ

The workers gin the cotton to prepare it for production.

Công nhân gin bông để chuẩn bị sản xuất.

The gin process helps separate the seeds from the cotton fibers.

Quy trình gin giúp tách hạt ra khỏi sợi bông.

Farmers gin the harvested cotton before sending it to factories.

Nông dân gin bông đã thu hoạch trước khi gửi đến nhà máy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gin

Không có idiom phù hợp