Bản dịch của từ Juniper trong tiếng Việt

Juniper

Noun [U/C]

Juniper (Noun)

dʒˈunəpɚ
dʒˈunəpəɹ
01

Một loại cây bụi thường xanh hoặc cây nhỏ có hình nón giống quả mọng, phân bố rộng rãi khắp âu á và bắc mỹ. nhiều loại có nón hoặc lá thơm.

An evergreen shrub or small tree that bears berrylike cones, widely distributed throughout eurasia and north america. many kinds have aromatic cones or foliage.

Ví dụ

The juniper in the park adds a pleasant aroma to the surroundings.

Cây en trong công viên tạo mùi thơm dễ chịu cho môi trường xung quanh.

The juniper berries are used in making traditional alcoholic beverages.

Quả en được sử dụng để làm đồ uống cồn truyền thống.

The juniper tree in the garden attracts various birds for nesting.

Cây en trong vườn thu hút các loài chim khác nhau để làm tổ.

Dạng danh từ của Juniper (Noun)

SingularPlural

Juniper

Junipers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Juniper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Juniper

Không có idiom phù hợp