Bản dịch của từ Juniper trong tiếng Việt
Juniper
Juniper (Noun)
The juniper in the park adds a pleasant aroma to the surroundings.
Cây en trong công viên tạo mùi thơm dễ chịu cho môi trường xung quanh.
The juniper berries are used in making traditional alcoholic beverages.
Quả en được sử dụng để làm đồ uống cồn truyền thống.
The juniper tree in the garden attracts various birds for nesting.
Cây en trong vườn thu hút các loài chim khác nhau để làm tổ.
Dạng danh từ của Juniper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Juniper | Junipers |
Họ từ
"Juniper" là một danh từ chỉ một loại cây thuộc họ cây tùng (Cupressaceae), thường được biết đến với tên tiếng Việt là "cây bách xù". Cây juniper có thể được tìm thấy trên khắp thế giới, đặc biệt ở vùng ôn đới. Trong y học cổ truyền, lá và quả của cây này thường được sử dụng để chế biến các loại thuốc và gia vị. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ "juniper".
Từ "juniper" xuất phát từ tiếng Latin "juniperus", có nguồn gốc từ "jux" nghĩa là "chà". Cây bách xù (juniper) đã được sử dụng từ thời cổ đại trong y học và nghi lễ tôn giáo. Với đặc tính kháng khuẩn và hương thơm đặc trưng, bách xù thường được dùng trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là gin. Ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại phản ánh sự kết nối giữa truyền thống và ứng dụng hiện đại trong đời sống con người.
Từ “juniper” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành về thực vật hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong ngành thực phẩm, chẳng hạn như trong sản xuất rượu gin, cũng như trong y học cổ truyền khi nói về các lợi ích sức khỏe của cây. Do đó, “juniper” thường được dùng trong các tình huống liên quan đến sinh học, thực phẩm và y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp