Bản dịch của từ Slushy trong tiếng Việt
Slushy

Slushy (Adjective)
Quá mức tình cảm.
The movie was too slushy for my taste during the discussion.
Bộ phim quá ủy mị với gu của tôi trong cuộc thảo luận.
I don't like slushy speeches at social events like weddings.
Tôi không thích những bài phát biểu ủy mị trong các sự kiện xã hội.
Are slushy poems popular among young people in social gatherings?
Những bài thơ ủy mị có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Giống, bao gồm hoặc được bao phủ bởi bùn.
Resembling consisting of or covered with slush.
The slushy ground made it hard to walk during the event.
Mặt đất ướt nhẹp khiến việc đi lại khó khăn trong sự kiện.
The party was not slushy; everyone enjoyed the dry weather.
Bữa tiệc không ướt nhẹp; mọi người đều thích thời tiết khô ráo.
Is the slushy weather affecting the outdoor social gathering today?
Thời tiết ướt nhẹp có ảnh hưởng đến buổi gặp gỡ ngoài trời hôm nay không?
Dạng tính từ của Slushy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Slushy Slushy | Slushier Slushier | Slushiest Trơn |
Họ từ
Từ "slushy" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của một loại nước uống có chứa đá bào hoặc đá viên, tạo ra một hỗn hợp nhão và mát lạnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "slushy" còn chỉ về thời tiết ẩm ướt, lạnh lẽo, với tuyết tan chảy và trộn lẫn với nước. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không phổ biến với cách dùng này. Cách phát âm và nghĩa có thể khác nhau giữa hai biến thể, nhưng chung quy đều liên quan đến cảm giác ẩm ướt hoặc tan chảy.
Từ "slushy" xuất phát từ động từ tiếng Anh "slush", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "sloes", nghĩa là nước hoặc bùn lỏng. Nguyên bản đề cập đến trạng thái ẩm ướt hoặc đầm lầy, phản ánh sự kết hợp giữa nước và chất rắn. Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa để chỉ các hỗn hợp lạnh, như đồ uống đá xay. Ngày nay, "slushy" thường được sử dụng để miêu tả đồ uống hoặc thực phẩm có kết cấu giống như tuyết, thể hiện sự thay đổi từ trạng thái ẩm ướt ban đầu sang một hình thức giải khát thịnh hành.
Từ "slushy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề thức uống hoặc khí hậu. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả đồ uống làm từ đá nghiền, thường có vị ngọt, hoặc trạng thái của tuyết khi bắt đầu tan. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được dùng để diễn tả cảm giác ẩm ướt, dính nhớp trong điều kiện thời tiết nóng ẩm hoặc bão tuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp