Bản dịch của từ Small-bit trong tiếng Việt

Small-bit

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Small-bit (Noun)

smˈɔlbət
smˈɔlbət
01

Một mảnh nhỏ hoặc mảnh.

A small piece or fragment.

Ví dụ

She gave me a small-bit of advice before the exam.

Cô ấy đã cho tôi một mảnh lời khuyên nhỏ trước kỳ thi.

I can't find any small-bit of information about this topic.

Tôi không thể tìm thấy bất kỳ mảnh thông tin nhỏ nào về chủ đề này.

Did you manage to get a small-bit of feedback from the teacher?

Bạn có lấy được một mảnh phản hồi từ giáo viên không?

Small-bit (Noun Countable)

smˈɔlbət
smˈɔlbət
01

Một lượng nhỏ hoặc số lượng.

A small amount or quantity.

Ví dụ

She only shared a small-bit of her personal experience.

Cô ấy chỉ chia sẻ một chút kinh nghiệm cá nhân của mình.

He didn't reveal even a small-bit of his true feelings.

Anh ấy không tiết lộ một chút cảm xúc thật của mình.

Did you include a small-bit of statistical data in your essay?

Bạn đã bao gồm một chút dữ liệu thống kê trong bài luận của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/small-bit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Small-bit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.