Bản dịch của từ Small-bit trong tiếng Việt
Small-bit

Small-bit (Noun)
She gave me a small-bit of advice before the exam.
Cô ấy đã cho tôi một mảnh lời khuyên nhỏ trước kỳ thi.
I can't find any small-bit of information about this topic.
Tôi không thể tìm thấy bất kỳ mảnh thông tin nhỏ nào về chủ đề này.
Did you manage to get a small-bit of feedback from the teacher?
Bạn có lấy được một mảnh phản hồi từ giáo viên không?
Small-bit (Noun Countable)
She only shared a small-bit of her personal experience.
Cô ấy chỉ chia sẻ một chút kinh nghiệm cá nhân của mình.
He didn't reveal even a small-bit of his true feelings.
Anh ấy không tiết lộ một chút cảm xúc thật của mình.
Did you include a small-bit of statistical data in your essay?
Bạn đã bao gồm một chút dữ liệu thống kê trong bài luận của bạn chưa?
Từ "small-bit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và truyền thông để chỉ một phần nhỏ của dữ liệu hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, "small-bit" không phải là một từ chính thức và thường được thay thế bởi "bit" hoặc "small piece". Giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn đối với từ này, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Tuy nhiên, trong văn viết, thuật ngữ chính xác hơn là "bit" để chỉ đơn vị dữ liệu.
Từ "small-bit" có nguồn gốc từ hai thành tố tiếng Anh, trong đó "small" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "smæll" và "bit" được lấy từ tiếng Old English "bitt", có nghĩa là mảnh hoặc một phần nhỏ. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh hiện đại, chỉ một phần nhỏ hoặc yếu tố không đáng kể. Thuật ngữ "small-bit" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và ẩm thực, nhấn mạnh sự tiện dụng và phân chia.
Từ "small-bit" có xu hướng xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các đối tượng, kích thước hoặc chi tiết trong các bài đọc về khoa học hoặc kỹ thuật. Ở phần Nói và Viết, "small-bit" thường được sử dụng để diễn tả mảnh nhỏ trong các cuộc thảo luận về thực phẩm, sản phẩm hoặc khi trình bày ý kiến về sự chia sẻ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp