Bản dịch của từ Small mammal trong tiếng Việt
Small mammal

Small mammal (Noun)
The small mammal scurried across the park, attracting children's attention.
Động vật nhỏ vội vã chạy qua công viên, thu hút sự chú ý của trẻ em.
There is no small mammal exhibit at the local zoo, unfortunately.
Thật không may, không có trưng bày động vật nhỏ ở sở thú địa phương.
Is the small mammal population in urban areas increasing or decreasing?
Số lượng động vật nhỏ ở khu vực đô thị đang tăng hay giảm?
Small mammal (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của động vật có vú nhỏ.
Relating to or characteristic of small mammals.
The small mammal population in the forest is declining rapidly.
Dân số động vật nhỏ trong rừng đang giảm nhanh.
The research found no evidence of small mammal activity in urban areas.
Nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng về hoạt động của động vật nhỏ ở khu vực đô thị.
Are small mammal species commonly used as examples in biology textbooks?
Liệu các loài động vật nhỏ có thường được sử dụng làm ví dụ trong sách giáo khoa sinh học không?
Thuật ngữ "small mammal" chỉ những loài động vật có vú kích thước nhỏ, thường được xác định bởi trọng lượng và chiều cao khi trưởng thành. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng và nghĩa của thuật ngữ này; tuy nhiên, một số loài như chuột (mouse) hoặc sóc (squirrel) có thể được phổ biến hơn ở từng khu vực. Những động vật này thường đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, ảnh hưởng đến môi trường sống và chuỗi thức ăn.
Từ "small mammal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mammal" xuất phát từ "mamma", có nghĩa là "vú", chỉ những động vật nuôi con bằng sữa. Thuật ngữ này thường dùng để chỉ các loài động vật có vú nhỏ, như chuột, thỏ, và nhiều loài khác. Khái niệm này không chỉ đặc trưng cho kích thước mà còn liên quan đến những đặc điểm sinh học và sinh thái quan trọng của nhóm động vật này trong hệ sinh thái hiện tại.
Thuật ngữ "small mammal" thường xuất hiện trong các tài liệu về sinh học hoặc khoa học môi trường, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá hạn chế. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hệ sinh thái hoặc sự đa dạng sinh học. Thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về động vật học hoặc bảo tồn, "small mammal" có thể liên quan đến các chủ đề như chuột, sóc, hoặc các loài động vật gặm nhấm khác.