Bản dịch của từ Small mammal trong tiếng Việt

Small mammal

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Small mammal (Noun)

smˈɔl mˈæməl
smˈɔl mˈæməl
01

Động vật có vú nhỏ, thường có lông.

A small typically furry mammal.

Ví dụ

The small mammal scurried across the park, attracting children's attention.

Động vật nhỏ vội vã chạy qua công viên, thu hút sự chú ý của trẻ em.

There is no small mammal exhibit at the local zoo, unfortunately.

Thật không may, không có trưng bày động vật nhỏ ở sở thú địa phương.

Is the small mammal population in urban areas increasing or decreasing?

Số lượng động vật nhỏ ở khu vực đô thị đang tăng hay giảm?

Small mammal (Adjective)

smˈɔl mˈæməl
smˈɔl mˈæməl
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của động vật có vú nhỏ.

Relating to or characteristic of small mammals.

Ví dụ

The small mammal population in the forest is declining rapidly.

Dân số động vật nhỏ trong rừng đang giảm nhanh.

The research found no evidence of small mammal activity in urban areas.

Nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng về hoạt động của động vật nhỏ ở khu vực đô thị.

Are small mammal species commonly used as examples in biology textbooks?

Liệu các loài động vật nhỏ có thường được sử dụng làm ví dụ trong sách giáo khoa sinh học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/small mammal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Small mammal

Không có idiom phù hợp