Bản dịch của từ Small people trong tiếng Việt

Small people

Noun [U/C]

Small people (Noun)

smˈɔlpəpɔl
smˈɔlpəpɔl
01

Trẻ em.

Children.

Ví dụ

Small people need care and education.

Trẻ em cần chăm sóc và giáo dục.

The event focused on helping small people in need.

Sự kiện tập trung vào việc giúp đỡ trẻ em.

02

Khu vực tiếng anh (tây nam). tiên.

English regional (south-western). fairies.

Ví dụ

Small people are believed to live in the forest.

Người nhỏ được tin rằng sống trong rừng.

Legends often talk about small people helping humans in need.

Truyền thuyết thường kể về người nhỏ giúp đỡ con người khi cần.

03

Người có tầm vóc rất nhỏ; người lùn.

People of very small stature; dwarfs.

Ví dụ

Small people often face challenges in accessing public spaces.

Người lùn thường gặp khó khăn khi tiếp cận không gian công cộng.

The small people community advocates for equal rights and opportunities.

Cộng đồng người lùn ủng hộ quyền lợi và cơ hội bình đẳng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Small people

Không có idiom phù hợp