Bản dịch của từ Small print trong tiếng Việt

Small print

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Small print (Noun)

smɑl pɹɪnt
smɑl pɹɪnt
01

Các chi tiết hoặc điều kiện nhỏ hoặc nhỏ trong một tài liệu hoặc thỏa thuận.

The small or fine details or conditions in a document or agreement.

Ví dụ

Make sure to read the small print before signing contracts.

Hãy chắc chắn đọc kỹ điều khoản nhỏ trước khi ký hợp đồng.

The small print disclosed hidden fees in the membership agreement.

Những điều khoản nhỏ đã tiết lộ phí ẩn trong hợp đồng thành viên.

Always pay attention to the small print for important information.

Luôn chú ý đến điều khoản nhỏ để biết thông tin quan trọng.

Small print (Idiom)

ˈsmɔlˈprɪnt
ˈsmɔlˈprɪnt
01

Bản in đẹp; các điều kiện chi tiết trong hợp đồng hoặc thỏa thuận.

Fine print the detailed conditions in a contract or agreement.

Ví dụ

Make sure to read the small print before signing any contract.

Hãy chắc chắn đọc điều khoản chi tiết trước khi ký hợp đồng.

The small print may contain important information about your rights.

Những điều khoản chi tiết có thể chứa thông tin quan trọng về quyền lợi của bạn.

Always pay attention to the small print in legal documents.

Luôn chú ý đến những điều khoản chi tiết trong tài liệu pháp lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/small print/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Small print

Không có idiom phù hợp