Bản dịch của từ Small print trong tiếng Việt
Small print

Small print (Noun)
Make sure to read the small print before signing contracts.
Hãy chắc chắn đọc kỹ điều khoản nhỏ trước khi ký hợp đồng.
The small print disclosed hidden fees in the membership agreement.
Những điều khoản nhỏ đã tiết lộ phí ẩn trong hợp đồng thành viên.
Always pay attention to the small print for important information.
Luôn chú ý đến điều khoản nhỏ để biết thông tin quan trọng.
Small print (Idiom)
Make sure to read the small print before signing any contract.
Hãy chắc chắn đọc điều khoản chi tiết trước khi ký hợp đồng.
The small print may contain important information about your rights.
Những điều khoản chi tiết có thể chứa thông tin quan trọng về quyền lợi của bạn.
Always pay attention to the small print in legal documents.
Luôn chú ý đến những điều khoản chi tiết trong tài liệu pháp lý.
"Small print" là thuật ngữ chỉ những điều khoản, điều kiện hoặc thông tin quan trọng được in với kích thước chữ nhỏ trong tài liệu giao dịch, hợp đồng hoặc quảng cáo. Công dụng chính của small print là cung cấp thông tin bổ sung mà thường không được chú ý đến trong phần in lớn. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau trong văn phong viết.
Thuật ngữ "small print" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, liên quan đến việc in ấn các điều khoản và điều kiện trong các tài liệu pháp lý hoặc quảng cáo với chữ nhỏ. Cái tên này xuất phát từ việc những thông tin quan trọng thường được viết bằng phông chữ nhỏ để khó đọc hơn. Sự phát triển của "small print" phản ánh nhu cầu bảo vệ quyền lợi và trách nhiệm pháp lý, đồng thời thường bị chỉ trích vì thiếu minh bạch trong thông tin.
Cụm từ "small print" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hợp đồng, điều khoản và điều kiện, đặc biệt trong tài liệu pháp lý và thương mại. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng thấp trong kỹ năng Nghe, Nói và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong các đoạn văn đọc liên quan đến luật pháp hoặc kinh doanh. Việc hiểu rõ "small print" là cần thiết để nhận biết các điều khoản quan trọng bị che giấu, góp phần vào sự minh bạch trong giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp