Bản dịch của từ Small talking trong tiếng Việt

Small talking

Noun [U/C]Verb

Small talking (Noun)

smˈɔltkˌæŋ
smˈɔltkˌæŋ
01

Trò chuyện thông thường hoặc tán gẫu.

Casual conversation or chit-chat.

Ví dụ

Small talking can help break the ice in social situations.

Chuyện nhỏ có thể giúp phá vỡ bầu không khí xã hội.

Engaging in small talking at parties is a common social practice.

Tham gia chuyện nhỏ tại các bữa tiệc là một thói quen xã hội phổ biến.

Small talking (Verb)

smˈɔltkˌæŋ
smˈɔltkˌæŋ
01

Tham gia vào cuộc trò chuyện bình thường hoặc tầm thường.

Engage in casual or trivial conversation.

Ví dụ

She enjoys small talking with her colleagues during lunch breaks.

Cô ấy thích trò chuyện nhỏ với đồng nghiệp trong giờ nghỉ trưa.

At parties, people often engage in small talking to break the ice.

Tại các bữa tiệc, mọi người thường tham gia vào trò chuyện nhỏ để làm tan băng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Small talking

Không có idiom phù hợp