Bản dịch của từ Small talking trong tiếng Việt
Small talking
Small talking (Noun)
Trò chuyện thông thường hoặc tán gẫu.
Casual conversation or chit-chat.
Small talking can help break the ice in social situations.
Chuyện nhỏ có thể giúp phá vỡ bầu không khí xã hội.
Engaging in small talking at parties is a common social practice.
Tham gia chuyện nhỏ tại các bữa tiệc là một thói quen xã hội phổ biến.
Small talking (Verb)
Tham gia vào cuộc trò chuyện bình thường hoặc tầm thường.
Engage in casual or trivial conversation.
She enjoys small talking with her colleagues during lunch breaks.
Cô ấy thích trò chuyện nhỏ với đồng nghiệp trong giờ nghỉ trưa.
At parties, people often engage in small talking to break the ice.
Tại các bữa tiệc, mọi người thường tham gia vào trò chuyện nhỏ để làm tan băng.