Bản dịch của từ Small talking trong tiếng Việt
Small talking

Small talking (Noun)
Trò chuyện thông thường hoặc tán gẫu.
Casual conversation or chit-chat.
Small talking can help break the ice in social situations.
Chuyện nhỏ có thể giúp phá vỡ bầu không khí xã hội.
Engaging in small talking at parties is a common social practice.
Tham gia chuyện nhỏ tại các bữa tiệc là một thói quen xã hội phổ biến.
She is skilled at initiating small talking with strangers.
Cô ấy giỏi khởi đầu chuyện nhỏ với người lạ.
Small talking (Verb)
Tham gia vào cuộc trò chuyện bình thường hoặc tầm thường.
Engage in casual or trivial conversation.
She enjoys small talking with her colleagues during lunch breaks.
Cô ấy thích trò chuyện nhỏ với đồng nghiệp trong giờ nghỉ trưa.
At parties, people often engage in small talking to break the ice.
Tại các bữa tiệc, mọi người thường tham gia vào trò chuyện nhỏ để làm tan băng.
During the meeting, some participants were small talking before it started.
Trong cuộc họp, một số người tham gia đã trò chuyện nhỏ trước khi bắt đầu.
"Small talk" là thuật ngữ chỉ những cuộc trò chuyện ngắn gọn, thường xung quanh những chủ đề không trọng đại, nhằm tạo không khí thân thiện hoặc duy trì giao tiếp xã hội. Trong tiếng Anh Anh (British English), "small talk" được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách thức và cường độ của những cuộc trò chuyện này có thể thay đổi tùy theo nền văn hóa và khu vực địa lý.
Từ "small talk" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh, xuất phát từ thế kỷ 18. "Small" có nguồn từ tiếng Latinh "parvus", có nghĩa là nhỏ, trong khi "talk" bắt nguồn từ tiếng Old English "tacce", nghĩa là nói chuyện. Small talk ám chỉ những cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, không sâu sắc, thường diễn ra trong các tình huống xã hội nhằm tạo không khí thân thiện và kết nối. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh nhu cầu giao tiếp hàng ngày trong các mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "small talk" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bối cảnh khác nhau của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong Speaking, "small talk" thường được các thí sinh sử dụng để thể hiện kỹ năng giao tiếp xã hội và khả năng duy trì cuộc trò chuyện thông thường. Trong Writing, nó có thể xuất hiện trong các bài luận thảo luận về giao tiếp và tương tác xã hội. Ngoài IELTS, "small talk" phổ biến trong các tình huống xã hội như buổi tiệc, hội nghị và các cuộc gặp gỡ không chính thức, thể hiện khả năng xây dựng mối quan hệ và tạo sự thoải mái trong giao tiếp.