Bản dịch của từ Smarted trong tiếng Việt

Smarted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smarted (Verb)

smˈɑɹtɨd
smˈɑɹtɨd
01

Trải qua một cơn đau nhói, nhói.

Experience a sharp stinging pain.

Ví dụ

She smarted after hearing the harsh criticism from her friends.

Cô ấy cảm thấy đau nhói sau khi nghe lời chỉ trích từ bạn bè.

He did not smart when his ideas were rejected in the meeting.

Anh ấy không cảm thấy đau nhói khi ý tưởng bị từ chối trong cuộc họp.

Did you smart when they laughed at your presentation last week?

Bạn có cảm thấy đau nhói khi họ cười nhạo bài thuyết trình của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smarted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smarted

Không có idiom phù hợp