Bản dịch của từ Smarted trong tiếng Việt
Smarted

Smarted (Verb)
Trải qua một cơn đau nhói, nhói.
She smarted after hearing the harsh criticism from her friends.
Cô ấy cảm thấy đau nhói sau khi nghe lời chỉ trích từ bạn bè.
He did not smart when his ideas were rejected in the meeting.
Anh ấy không cảm thấy đau nhói khi ý tưởng bị từ chối trong cuộc họp.
Did you smart when they laughed at your presentation last week?
Bạn có cảm thấy đau nhói khi họ cười nhạo bài thuyết trình của bạn không?
Họ từ
Từ "smarted" là hình thức quá khứ của động từ "smarten", có nghĩa là làm cho trở nên thông minh hơn hoặc cải thiện phong cách. Trong ngữ cảnh khác, từ này còn được dùng để chỉ cảm giác đau nhói hoặc đau đớn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "smarten" có thể được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến việc cải thiện vẻ bề ngoài, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh đến việc gia tăng trí tuệ hoặc thông minh.
Từ "smarted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smeortan", có nghĩa là "tạo ra cảm giác đau đớn hoặc khó chịu". Nguồn gốc Latin của từ này là "smerta", xuất phát từ "to smert", mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để không chỉ mô tả cảm giác thể chất mà còn gợi nhớ đến sự tổn thương tâm lý hay cảm xúc, mở rộng nghĩa sang các khía cạnh tinh thần trong sử dụng hiện nay.
Từ "smarted" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS. Trong bài thi Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này không phải là lựa chọn phổ biến, chủ yếu vì nó thuộc về ngữ cảnh của hành động cảm giác đau hoặc sự cám dỗ nhẹ. Trong ngữ cảnh khác, "smarted" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc đau đớn hay sự khó chịu, thường đi kèm với trải nghiệm tiêu cực. Từ này có thể xuất hiện trong văn học, thơ ca hoặc các bài viết mô tả trạng thái cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



