Bản dịch của từ Smirches trong tiếng Việt
Smirches
Verb
Smirches (Verb)
smɝˈtʃəz
smɝˈtʃəz
Ví dụ
The scandal smirches the reputation of many politicians in our country.
Vụ bê bối làm bẩn danh tiếng của nhiều chính trị gia trong nước.
His lies do not smirch my trust in the community.
Những lời nói dối của anh ấy không làm bẩn niềm tin của tôi vào cộng đồng.
Does the media smirch public figures with false news regularly?
Liệu truyền thông có làm bẩn hình ảnh của người nổi tiếng bằng tin giả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Smirches
Không có idiom phù hợp