Bản dịch của từ Smirky trong tiếng Việt
Smirky

Smirky (Adjective)
Her smirky attitude during the interview impressed the panel.
Thái độ smirky của cô ấy trong buổi phỏng vấn đã để lại ấn tượng với ban giám khảo.
He received negative feedback for his smirky behavior in class.
Anh ấy nhận được phản hồi tiêu cực về hành vi smirky của mình trong lớp học.
Does a smirky expression help in building rapport with others?
Một biểu cảm smirky có giúp tạo mối quan hệ tốt với người khác không?
Her smirky attitude annoyed the interviewer during the speaking test.
Thái độ smirky của cô ấy làm phiền người phỏng vấn trong bài thi nói.
He tried to avoid making any smirky comments in his writing task.
Anh ấy cố gắng tránh việc đưa ra bất kỳ bình luận smirky nào trong bài viết của mình.
She gave a smirky smile after receiving a compliment.
Cô ấy cười mỉm khi nhận được lời khen.
He never liked her smirky attitude towards his achievements.
Anh ấy không bao giờ thích thái độ cười mỉm của cô ấy đối với thành công của mình.
Was the interviewer's smirky expression a sign of disapproval?
Biểu cảm cười mỉm của người phỏng vấn có phải là dấu hiệu không hài lòng không?
She gave a smirky smile during the IELTS speaking test.
Cô ấy cười kiêu hãnh trong khi làm bài thi nói IELTS.
He received a lower score for his smirky attitude in writing.
Anh ấy nhận điểm thấp vì thái độ kiêu căng trong viết.
Từ "smirky" là tính từ trong tiếng Anh, miêu tả một cách biểu hiện khuôn mặt thể hiện sự tự mãn hoặc khinh thường, thường gắn với nụ cười nhẹ và mỉa mai. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối phổ biến để chỉ những người có thái độ kiêu ngạo hoặc chế nhạo. Tuy nhiên, "smirky" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi người ta thường sử dụng từ "smug". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh trong giao tiếp.
Từ "smirky" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "smircare", có nghĩa là cười khúc khích hoặc cười một cách kiêu ngạo. Qua các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển thể và ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 20 với nghĩa tiêu cực hơn, thể hiện sự cười nhạo hoặc thiếu nghiêm túc. Hình thức và ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự châm biếm và ý thức tự mãn, đặc biệt trong bối cảnh xã hội đương đại.
Từ "smirky" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả vẻ mặt hoặc thái độ khinh miệt, thường gắn liền với những tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp khi một cá nhân tỏ ra kiêu ngạo hoặc tự mãn. Sự xuất hiện của "smirky" chủ yếu trong các văn bản không chính thức, tác phẩm văn học, và các cuộc thảo luận về tâm lý và nhân cách.