Bản dịch của từ Smirking trong tiếng Việt
Smirking
Smirking (Verb)
Mỉm cười một cách tự mãn, tự phụ hoặc ngớ ngẩn một cách khó chịu.
Smile in an irritatingly smug conceited or silly way.
Sarah was smirking after winning the debate competition last week.
Sarah đang mỉm cười một cách kiêu ngạo sau khi thắng cuộc tranh biện tuần trước.
John is not smirking when he loses a game with his friends.
John không mỉm cười khi thua một trò chơi với bạn bè.
Why is Lisa smirking during the serious discussion about social issues?
Tại sao Lisa lại mỉm cười trong cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội?
Dạng động từ của Smirking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smirk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smirked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smirked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smirks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smirking |
Smirking (Adjective)
Mỉm cười một cách tự mãn, tự phụ hoặc ngớ ngẩn một cách khó chịu.
Smiling in an irritatingly smug conceited or silly way.
She was smirking during the serious discussion about climate change.
Cô ấy đang cười mỉm trong cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.
He is not smirking at the important issues we are facing.
Anh ấy không cười mỉm trước những vấn đề quan trọng mà chúng ta đang đối mặt.
Why are you smirking when we talk about poverty?
Tại sao bạn lại cười mỉm khi chúng ta nói về nghèo đói?
Họ từ
"Smirking" là động từ mô tả hành động mỉm cười một cách tự mãn hoặc kiêu ngạo, thường thể hiện thái độ khinh rẻ hoặc sự hài lòng trước sự thất bại của người khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Sự sử dụng từ "smirk" thường chỉ ra phản ứng cảm xúc tiêu cực và không được coi là cử chỉ lịch sự trong giao tiếp.
Từ "smirking" có gốc từ động từ tiếng Anh "to smirk", xuất phát từ tiếng Trung cổ "smercan", có nghĩa là cười một cách tự mãn. Nguyên gốc Latinh liên quan đến việc biểu lộ sự thích thú một cách bí ẩn hoặc tự mãn. Trong lịch sử, hành động cười mỉm thường được xem là thể hiện sự kiêu ngạo hoặc hài lòng với bản thân. Cách sử dụng hiện tại của từ "smirking" liên quan đến việc thể hiện sự kiêu ngạo hoặc bất thường trong giao tiếp, đồng thời nhấn mạnh thái độ đầy tự mãn.
Từ "smirking" xuất hiện trong các kỹ năng của IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về cảm xúc hoặc biểu cảm của nhân vật trong bối cảnh cụ thể. Trong văn cảnh khác, "smirking" thường được sử dụng để mô tả một thái độ kiêu ngạo, chế nhạo hoặc tự mãn của một người. Thuật ngữ này thường có mặt trong các tình huống mô tả nhân cách hoặc phong cách giao tiếp, nhất là trong văn học hoặc phân tích tâm lý.