Bản dịch của từ Spruce trong tiếng Việt
Spruce
Noun [U/C] Adjective

Spruce(Noun)
sprˈuːs
ˈsprus
01
Một loại cây thông có lá giống như kim, thường mọc ở vùng bán cầu bắc.
A coniferous tree with thin needlelike leaves found in the northern hemisphere
Ví dụ
Ví dụ
Spruce(Adjective)
sprˈuːs
ˈsprus
Ví dụ
Ví dụ
03
Một loại cây thường xanh thuộc chi Picea, thường có các nhánh vòng và hình nón.
Neat or smart in appearance wellgroomed
Ví dụ
