Bản dịch của từ Spruce trong tiếng Việt

Spruce

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spruce(Noun)

sprˈuːs
ˈsprus
01

Một loại cây thông có lá giống như kim, thường mọc ở vùng bán cầu bắc.

A coniferous tree with thin needlelike leaves found in the northern hemisphere

Ví dụ
02

Gỗ thông được sử dụng trong xây dựng và sản xuất giấy.

The wood of the spruce tree used for construction and paper making

Ví dụ
03

Một loại cây thông thường xanh thuộc chi Picea, thường có cành xoắn ốc và hình dạng chóp nhọn.

A type of evergreen tree belonging to the genus Picea typically having whorled branches and conical shape

Ví dụ

Spruce(Adjective)

sprˈuːs
ˈsprus
01

Một loài cây lá kim có lá mỏng giống như kim, thường được tìm thấy ở bán cầu Bắc.

In good condition wellmaintained

Ví dụ
02

Gỗ của cây thông vươn được sử dụng để xây dựng và sản xuất giấy.

Having a fresh clean and tidy look

Ví dụ
03

Một loại cây thường xanh thuộc chi Picea, thường có các nhánh vòng và hình nón.

Neat or smart in appearance wellgroomed

Ví dụ