Bản dịch của từ Smiting trong tiếng Việt
Smiting

Smiting (Verb)
The activists are smiting injustice with powerful protests in the city.
Các nhà hoạt động đang đánh bại bất công bằng các cuộc biểu tình mạnh mẽ ở thành phố.
The organization is not smiting the root causes of social issues.
Tổ chức không đánh bại nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề xã hội.
Are the leaders smiting corruption effectively in their communities?
Các nhà lãnh đạo có đang đánh bại tham nhũng một cách hiệu quả trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "smiting" là động từ trong tiếng Anh, chủ yếu được hiểu là hành động đánh đập hoặc giáng một cú mạnh mẽ, thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hoặc bạo lực. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh tôn giáo hoặc văn học để chỉ các hành động gây ra tổn thương hoặc trừng phạt. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau và được sử dụng trong các văn bản tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ít hơn trong giao tiếp hàng ngày so với tiếng Anh Anh, nơi nó có nguồn gốc từ văn hóa tôn giáo phong phú.
Từ "smiting" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "smitan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "smeitan", có nghĩa là đánh hoặc tấn công. Rễ từ Latin "mittere" mang nghĩa gửi hoặc phái đi, tuy không trực tiếp liên quan, nhưng thể hiện sự chuyển động mạnh mẽ. Từ "smiting" đã được sử dụng trong các văn bản tôn giáo và văn học để chỉ hành động tiêu diệt hoặc gây thương tích nặng nề, phản ánh tính chất mạnh mẽ và quyết liệt trong nghĩa hiện tại.
Từ "smiting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này thường không xuất hiện, chủ yếu do tính chất văn chương và Hồi giáo của nó. Bên ngoài ngữ cảnh thi cử, "smiting" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, đặc biệt là những diễn đạt đối kháng hoặc hình ảnh đồ sộ trong các truyền thuyết, nơi mô tả hành động đánh bại hoặc trừng phạt.