Bản dịch của từ Smitten with trong tiếng Việt
Smitten with

Smitten with (Phrase)
She was smitten with his charming personality.
Cô ấy đã bị mê mẫn bởi tính cách quyến rũ của anh ấy.
He is not smitten with the idea of social media.
Anh ấy không mê mẫn với ý tưởng về truyền thông xã hội.
Are you smitten with the new social event in town?
Bạn có bị mê mẫn với sự kiện xã hội mới ở thành phố không?
"Smitten with" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả cảm giác say mê hoặc yêu mến ai đó một cách mãnh liệt. Trong bối cảnh ngữ nghĩa, "smitten" ngụ ý một sự tác động sâu sắc, thường liên quan đến tình yêu hoặc sự thu hút không thể cưỡng lại. Từ này không có sự phân biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn cảnh tình cảm, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi ít nhấn mạnh cảm xúc này hơn.
Từ "smitten" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smitan", mang nghĩa là "đánh" hay "ngã". Từ này bắt nguồn từ gốc Germanic, có liên quan tới từ "smite" trong tiếng Anh hiện đại. Qua thời gian, nghĩa của "smitten" đã chuyển dịch từ việc bị đánh trở thành trạng thái cảm xúc mãnh liệt, thường ám chỉ tình yêu hay sự say mê bất chợt. Hình thức hiện tại "smitten with" thể hiện sự gắn bó cảm xúc mạnh mẽ với một đối tượng nào đó.
Thuật ngữ "smitten with" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh thể hiện cảm xúc hoặc quan hệ cá nhân. Trong văn cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả sự yêu thích mãnh liệt hoặc sự cực kỳ say mê đối với một người, một ý tưởng hay một sở thích nào đó. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc trò chuyện về tình yêu, cảm xúc cá nhân hoặc sở thích nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp