Bản dịch của từ Smoke jumper trong tiếng Việt

Smoke jumper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoke jumper (Noun)

smoʊk dʒˈʌmpəɹ
smoʊk dʒˈʌmpəɹ
01

Một lính cứu hỏa được huấn luyện đặc biệt nhảy dù xuống đám cháy rừng không thể tiếp cận.

A specially trained firefighter who parachutes to inaccessible forest fires.

Ví dụ

The smoke jumper bravely parachuted into the raging forest fire.

Người nhảy dù hỏa đã dũng cảm nhảy dù vào đám cháy rừng hỏa lớn.

The team of smoke jumpers quickly contained the wildfire in the wilderness.

Nhóm những người nhảy dù hỏa nhanh chóng kiểm soát đám cháy rừng hoang.

She aspires to become a skilled smoke jumper to protect nature.

Cô ấy khao khát trở thành một người nhảy dù hỏa tài năng để bảo vệ thiên nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smoke jumper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smoke jumper

Không có idiom phù hợp