Bản dịch của từ Smokehouse trong tiếng Việt

Smokehouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smokehouse (Noun)

smˈoʊkhˌaʊs
smˈoʊkhˌaʊs
01

Nhà kho hoặc phòng để bảo quản thực phẩm bằng cách tiếp xúc với khói.

A shed or room for curing food by exposure to smoke.

Ví dụ

The smokehouse in my town cures meats for the winter festival.

Nhà xông khói trong thị trấn tôi xông thịt cho lễ hội mùa đông.

Many people do not visit the smokehouse during summer months.

Nhiều người không đến nhà xông khói trong những tháng mùa hè.

Is the smokehouse still open for tours this weekend?

Nhà xông khói có còn mở cửa tham quan vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smokehouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smokehouse

Không có idiom phù hợp