Bản dịch của từ Smoking remnants trong tiếng Việt

Smoking remnants

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoking remnants (Noun)

smˈoʊkɨŋ ɹˈɛmnənts
smˈoʊkɨŋ ɹˈɛmnənts
01

Các bộ phận của điếu thuốc hoặc tẩu thuốc còn sót lại sau khi hút xong.

The parts of a cigarette or pipe etc that remain after it has been smoked.

Ví dụ

The smoking remnants littered the park after the weekend party.

Những tàn thuốc lá vương vãi khắp công viên sau buổi tiệc cuối tuần.

Many people do not notice smoking remnants on the streets.

Nhiều người không để ý đến tàn thuốc lá trên đường phố.

Are smoking remnants harmful to the environment in urban areas?

Tàn thuốc lá có gây hại cho môi trường ở khu đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smoking remnants/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smoking remnants

Không có idiom phù hợp