Bản dịch của từ Smoking remnants trong tiếng Việt
Smoking remnants

Smoking remnants (Noun)
The smoking remnants littered the park after the weekend party.
Những tàn thuốc lá vương vãi khắp công viên sau buổi tiệc cuối tuần.
Many people do not notice smoking remnants on the streets.
Nhiều người không để ý đến tàn thuốc lá trên đường phố.
Are smoking remnants harmful to the environment in urban areas?
Tàn thuốc lá có gây hại cho môi trường ở khu đô thị không?
"Smoking remnants" đề cập đến các dấu vết hoặc tàn dư còn lại sau khi một người hút thuốc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sức khỏe, môi trường và tác động của thuốc lá. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa của cụm từ này, nhưng "remnants" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh khác nhau như di tích văn hóa hay đồ vật còn sót lại. Cụm từ này nhấn mạnh tính chất bền vững và tác động lâu dài của thuốc lá đối với môi trường và sức khỏe con người.
Thuật ngữ "smoking remnants" có nguồn gốc từ động từ Latinh "fumare", có nghĩa là "hút thuốc", với nguồn gốc từ danh từ "fumus", tức là "khói". Trong lịch sử, khói đã được sử dụng trong nhiều nghi lễ và truyền thống văn hóa. Ngày nay, "smoking remnants" chỉ những tàn tích còn lại của thuốc lá hoặc các chất được đốt cháy, nhấn mạnh tác động lâu dài và ô nhiễm từ việc tiêu thụ thuốc lá.
Cụm từ "smoking remnants" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa và môi trường, cụm từ này thường được sử dụng khi nói về tác động của thuốc lá, đặc biệt trong các nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng và ô nhiễm. Nó liên quan đến các tình huống thảo luận về rác thải từ thuốc lá, nguy cơ sức khỏe và các biện pháp quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp