Bản dịch của từ Smooth operator trong tiếng Việt
Smooth operator

Smooth operator (Phrase)
James is a smooth operator, charming everyone at the party.
James là một nhà điều hành mượt mà, quyến rũ mọi người tại bữa tiệc.
Sheila's smooth operator skills helped her win over her colleagues.
Kỹ năng điều hành mượt mà của Sheila giúp cô ấy chiến thắng đồng nghiệp.
Being a smooth operator, Mark effortlessly navigated through the networking event.
Là một nhà điều hành mượt mà, Mark dễ dàng điều hành qua sự kiện mạng lưới.
Tom is a smooth operator, charming everyone at the party.
Tom là một người hoạt bát, quyến rũ mọi người tại bữa tiệc.
Sheila is known as a smooth operator in the office.
Sheila được biết đến là một người hoạt bát trong văn phòng.
"Smooth operator" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ một người có khả năng giao tiếp khéo léo, thường là trong bối cảnh lôi cuốn hoặc nắm quyền kiểm soát tình huống giao tiếp. Cụm từ này mang sắc thái tiêu cực, gợi ý rằng người đó có thể lừa dối hoặc thao túng người khác để đạt được lợi ích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu và tông giọng có thể khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "smooth operator" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "smooth" xuất phát từ tiếng Anh cổ "smað", có nghĩa là nhẵn mịn, không gồ ghề. "Operator" lại từ tiếng La tinh "operari", có nghĩa là thực hiện hoặc làm việc. Kết hợp lại, cụm từ này mô tả một người khéo léo trong việc đạt được mục đích của mình, thường dùng để chỉ những cá nhân có khả năng thao túng tình huống một cách mượt mà và quyến rũ. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh những phẩm chất tinh tế và khéo léo trong giao tiếp.
Cụm từ "smooth operator" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, vì nó định hình khả năng diễn đạt ý nghĩa ngầm của một nhân vật khéo léo và tự tin trong giao tiếp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng để miêu tả một người có khả năng thu hút người khác, đặc biệt trong các tình huống xã hội hoặc kinh doanh, thể hiện kỹ năng lãnh đạo và thuyết phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp