Bản dịch của từ Smooth operator trong tiếng Việt

Smooth operator

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smooth operator (Phrase)

smˈuð ˈɑpɚˌeɪtɚ
smˈuð ˈɑpɚˌeɪtɚ
01

Một người khéo léo hoặc khéo léo trong các tương tác xã hội.

A person who is slick or suave in social interactions.

Ví dụ

James is a smooth operator, charming everyone at the party.

James là một nhà điều hành mượt mà, quyến rũ mọi người tại bữa tiệc.

Sheila's smooth operator skills helped her win over her colleagues.

Kỹ năng điều hành mượt mà của Sheila giúp cô ấy chiến thắng đồng nghiệp.

Being a smooth operator, Mark effortlessly navigated through the networking event.

Là một nhà điều hành mượt mà, Mark dễ dàng điều hành qua sự kiện mạng lưới.

Tom is a smooth operator, charming everyone at the party.

Tom là một người hoạt bát, quyến rũ mọi người tại bữa tiệc.

Sheila is known as a smooth operator in the office.

Sheila được biết đến là một người hoạt bát trong văn phòng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smooth operator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smooth operator

Không có idiom phù hợp