Bản dịch của từ Suave trong tiếng Việt
Suave
Suave (Adjective)
(đặc biệt là của một người đàn ông) quyến rũ, tự tin và thanh lịch.
(especially of a man) charming, confident, and elegant.
He was a suave gentleman at the social gathering.
Anh ấy là một người quý ông lịch lãm tại buổi gặp gỡ xã hội.
Her suave demeanor impressed everyone at the charity event.
Thái độ lịch lãm của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người tại sự kiện từ thiện.
The suave host welcomed guests with grace and elegance.
Người chủ nhà lịch lãm chào đón khách mời với sự duyên dáng và thanh lịch.
Dạng tính từ của Suave (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Suave Mềm mại | Suaver Máy bào | Suavest Tuyệt vời nhất |
Họ từ
Từ "suave" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suavis", có nghĩa là ngọt ngào hay dễ chịu. Trong tiếng Anh, "suave" được sử dụng để miêu tả một người đàn ông lịch lãm, tự tin và có khả năng thu hút người khác bằng sự duyên dáng và khéo léo trong giao tiếp. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và ngữ nghĩa tương tự nhưng trong phát âm, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn. "Suave" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả tính cách tích cực hoặc phong thái của cá nhân trong xã hội.
Từ "suave" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suavis", nghĩa là "ngọt ngào" hoặc "dễ chịu". Trong tiếng Latin, "suavis" được hình thành từ gốc "suav-", có liên quan đến các khái niệm dễ chịu và dịu dàng. Từ thế kỷ 15, "suave" trong tiếng Anh bắt đầu được sử dụng để chỉ những người có cách cư xử lịch thiệp, điềm đạm và có sức thu hút. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh đặc điểm tính cách tích cực và sự quyến rũ xã hội.
Từ "suave" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là ở Listening và Speaking, khi thí sinh miêu tả tính cách hoặc thái độ của nhân vật. Trong Writing và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản mang tính mô tả hoặc văn học. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh hàng ngày, "suave" thường được dùng để chỉ những người đàn ông lịch thiệp, quyến rũ, trong các tình huống như giao tiếp xã hội hoặc phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp