Bản dịch của từ Suave trong tiếng Việt

Suave

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suave (Adjective)

swˈɑv
swˈɑv
01

(đặc biệt là của một người đàn ông) quyến rũ, tự tin và thanh lịch.

(especially of a man) charming, confident, and elegant.

Ví dụ

He was a suave gentleman at the social gathering.

Anh ấy là một người quý ông lịch lãm tại buổi gặp gỡ xã hội.

Her suave demeanor impressed everyone at the charity event.

Thái độ lịch lãm của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người tại sự kiện từ thiện.

The suave host welcomed guests with grace and elegance.

Người chủ nhà lịch lãm chào đón khách mời với sự duyên dáng và thanh lịch.

Dạng tính từ của Suave (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Suave

Mềm mại

Suaver

Máy bào

Suavest

Tuyệt vời nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suave cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suave

Không có idiom phù hợp