Bản dịch của từ Slick trong tiếng Việt

Slick

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slick (Adjective)

slɪk
slˈɪk
01

(về da hoặc tóc) mịn và bóng.

(of skin or hair) smooth and glossy.

Ví dụ

Her slick hair caught everyone's attention at the social event.

Tóc bóng mượt của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.

He wore a slick suit to impress his colleagues at the social gathering.

Anh ấy mặc một bộ vest bóng bẩy để gây ấn tượng với đồng nghiệp tại buổi tụ tập xã hội.

The socialite's slick appearance matched the luxurious ambiance of the party.

Bề ngoại bóng bẩy của người nổi tiếng xã hội phù hợp với bầu không khí sang trọng của bữa tiệc.

02

Thực hiện hoặc vận hành một cách trơn tru và hiệu quả một cách ấn tượng.

Done or operating in an impressively smooth and efficient way.

Ví dụ

His slick presentation captivated the audience.

Bài thuyết trình mượt mà của anh ấy cuốn hút khán giả.

The slick marketing strategy boosted sales significantly.

Chiến lược tiếp thị mượt mà đã tăng doanh số bán hàng đáng kể.

She impressed everyone with her slick negotiation skills.

Cô ấy gây ấn tượng với mọi người bằng kỹ năng đàm phán mượt mà.

Slick (Noun)

slɪk
slˈɪk
01

Vết dầu loang.

An oil slick.

Ví dụ

The oil slick polluted the ocean waters near the coast.

Tảo dầu ô nhiễm nước biển gần bờ.

The volunteers worked hard to clean up the oil slick.

Các tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để dọn dẹp tảo dầu.

The company was fined for causing the oil slick accident.

Công ty bị phạt vì gây ra tai nạn tảo dầu.

02

Là người khéo léo, thuyết phục nhưng không đáng tin cậy.

A person who is smooth and persuasive but untrustworthy.

Ví dụ

Be careful with that slick, he might trick you.

Hãy cẩn thận với người đó, anh ấy có thể lừa bạn.

She realized he was a slick when he tried to deceive her.

Cô nhận ra anh ta là một người mượt mà khi anh ta cố gắng lừa dối cô.

The company was fooled by a slick into a bad deal.

Công ty đã bị một người mượt mà lừa vào một thỏa thuận tồi tệ.

03

Lốp xe đua hoặc xe đạp không có gai để sử dụng trong điều kiện thời tiết khô ráo.

A racing-car or bicycle tyre without a tread, for use in dry weather conditions.

Ví dụ

The slicks on his racing car helped him win the competition.

Các lốp slick trên chiếc xe đua của anh ấy giúp anh ấy giành chiến thắng.

She prefers using slicks on her bicycle during sunny days.

Cô ấy thích sử dụng lốp slick trên xe đạp của mình vào những ngày nắng.

The team decided to switch to slicks for the upcoming race.

Đội quyết định chuyển sang lốp slick cho cuộc đua sắp tới.

04

Việc sử dụng hoặc lượng chất bóng hoặc chất nhờn.

An application or amount of a glossy or oily substance.

Ví dụ

She applied a slick of lip gloss before the party.

Cô ấy thoa một lớp son bóng trước bữa tiệc.

The slick on the road caused a traffic accident.

Lớp dầu trơn trên đường gây ra tai nạn giao thông.

His hair was shiny with a slick of hair gel.

Tóc anh ấy bóng bẩy với lớp gel tóc.

05

Một tạp chí hào nhoáng.

A glossy magazine.

Ví dụ

She enjoys reading a slick magazine.

Cô ấy thích đọc một tạp chí bóng bẩy.

The slick featured celebrities and fashion trends.

Tạp chí bóng bẩy nổi bật với người nổi tiếng và xu hướng thời trang.

The slick's cover was eye-catching and well-designed.

Bìa của tạp chí bóng bẩy rất nổi bật và thiết kế đẹp mắt.

Slick (Verb)

slɪk
slˈɪk
01

Làm cho ai đó hoặc một cái gì đó thông minh, gọn gàng hoặc phong cách.

Make someone or something smart, tidy, or stylish.

Ví dụ

She slicked back her hair for the party.

Cô ấy chải phẳng tóc cho buổi tiệc.

He slicked up in a suit for the formal event.

Anh ấy lên đồ bộ cho sự kiện trang trọng.

They slicked their appearance for the social gathering.

Họ ăn mặc lịch lãm cho buổi tụ họp xã hội.

02

Làm cho (tóc) phẳng, mượt và bóng bằng cách thoa nước, dầu hoặc gel lên tóc.

Make (one's hair) flat, smooth, and glossy by applying water, oil, or gel to it.

Ví dụ

She slicked back her hair before the social event.

Cô ấy làm tóc phẳng trước sự kiện xã hội.

He slicks his hair with gel for the social gathering.

Anh ấy làm tóc bằng gel cho buổi tụ tập xã hội.

They often slick their hair with oil for social occasions.

Họ thường làm tóc bằng dầu cho các dịp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slick

Không có idiom phù hợp