Bản dịch của từ Slick trong tiếng Việt
Slick

Slick (Adjective)
Her slick hair caught everyone's attention at the social event.
Tóc bóng mượt của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.
He wore a slick suit to impress his colleagues at the social gathering.
Anh ấy mặc một bộ vest bóng bẩy để gây ấn tượng với đồng nghiệp tại buổi tụ tập xã hội.
The socialite's slick appearance matched the luxurious ambiance of the party.
Bề ngoại bóng bẩy của người nổi tiếng xã hội phù hợp với bầu không khí sang trọng của bữa tiệc.
His slick presentation captivated the audience.
Bài thuyết trình mượt mà của anh ấy cuốn hút khán giả.
The slick marketing strategy boosted sales significantly.
Chiến lược tiếp thị mượt mà đã tăng doanh số bán hàng đáng kể.
She impressed everyone with her slick negotiation skills.
Cô ấy gây ấn tượng với mọi người bằng kỹ năng đàm phán mượt mà.
Slick (Noun)
Vết dầu loang.
An oil slick.
The oil slick polluted the ocean waters near the coast.
Tảo dầu ô nhiễm nước biển gần bờ.
The volunteers worked hard to clean up the oil slick.
Các tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để dọn dẹp tảo dầu.
The company was fined for causing the oil slick accident.
Công ty bị phạt vì gây ra tai nạn tảo dầu.
Là người khéo léo, thuyết phục nhưng không đáng tin cậy.
A person who is smooth and persuasive but untrustworthy.
Be careful with that slick, he might trick you.
Hãy cẩn thận với người đó, anh ấy có thể lừa bạn.
She realized he was a slick when he tried to deceive her.
Cô nhận ra anh ta là một người mượt mà khi anh ta cố gắng lừa dối cô.
The company was fooled by a slick into a bad deal.
Công ty đã bị một người mượt mà lừa vào một thỏa thuận tồi tệ.
The slicks on his racing car helped him win the competition.
Các lốp slick trên chiếc xe đua của anh ấy giúp anh ấy giành chiến thắng.
She prefers using slicks on her bicycle during sunny days.
Cô ấy thích sử dụng lốp slick trên xe đạp của mình vào những ngày nắng.
The team decided to switch to slicks for the upcoming race.
Đội quyết định chuyển sang lốp slick cho cuộc đua sắp tới.
Việc sử dụng hoặc lượng chất bóng hoặc chất nhờn.
An application or amount of a glossy or oily substance.
She applied a slick of lip gloss before the party.
Cô ấy thoa một lớp son bóng trước bữa tiệc.
The slick on the road caused a traffic accident.
Lớp dầu trơn trên đường gây ra tai nạn giao thông.
His hair was shiny with a slick of hair gel.
Tóc anh ấy bóng bẩy với lớp gel tóc.
She enjoys reading a slick magazine.
Cô ấy thích đọc một tạp chí bóng bẩy.
The slick featured celebrities and fashion trends.
Tạp chí bóng bẩy nổi bật với người nổi tiếng và xu hướng thời trang.
The slick's cover was eye-catching and well-designed.
Bìa của tạp chí bóng bẩy rất nổi bật và thiết kế đẹp mắt.
Slick (Verb)
She slicked back her hair for the party.
Cô ấy chải phẳng tóc cho buổi tiệc.
He slicked up in a suit for the formal event.
Anh ấy lên đồ bộ cho sự kiện trang trọng.
They slicked their appearance for the social gathering.
Họ ăn mặc lịch lãm cho buổi tụ họp xã hội.
She slicked back her hair before the social event.
Cô ấy làm tóc phẳng trước sự kiện xã hội.
He slicks his hair with gel for the social gathering.
Anh ấy làm tóc bằng gel cho buổi tụ tập xã hội.
They often slick their hair with oil for social occasions.
Họ thường làm tóc bằng dầu cho các dịp xã hội.
Họ từ
Từ "slick" có nghĩa chung là trơn tru, bóng bẩy, hoặc khéo léo. Trong tiếng Anh Mỹ, "slick" thường chỉ sự mượt mà trong hành vi hoặc cách thức thực hiện, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ tính chất lừa lọc. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng "slick" với nghĩa này, mà thường thiên về mô tả bề mặt bóng loáng hoặc sản phẩm được hoàn thiện tốt. Khi nói, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, nhưng cả hai đều sử dụng âm có dấu nhấn tương tự.
Từ "slick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "slyc", có nghĩa là "trơn" hay "mịn màng". Nó được phát triển từ gốc Proto-Germanic *slykan, thể hiện tính chất trơn tru, dễ dàng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "slick" không chỉ diễn tả bề mặt mà còn ám chỉ những hành động tinh quái, khéo léo nhưng có thể mang tính gian dối, phản ánh cách mà ngôn ngữ đã chuyển đổi từ nghĩa vật lý sang nghĩa bóng.
Từ "slick" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần nghe và đọc, thường liên quan đến chủ đề công nghệ hoặc phương tiện truyền thông. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả bề mặt trơn bóng hoặc hành vi tinh vi, như một chiến lược quảng cáo. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích văn hóa hoặc đánh giá sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp