Bản dịch của từ Smouldered trong tiếng Việt

Smouldered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smouldered (Verb)

smˈoʊldɚd
smˈoʊldɚd
01

Cháy chậm có khói nhưng không có lửa.

Burn slowly with smoke but no flame.

Ví dụ

The debate smouldered for hours without any clear resolution.

Cuộc tranh luận âm ỉ suốt nhiều giờ mà không có giải pháp rõ ràng.

The community did not smoulder with anger after the protest.

Cộng đồng không âm ỉ tức giận sau cuộc biểu tình.

Did the issues smoulder quietly among the residents?

Liệu các vấn đề có âm ỉ lặng lẽ trong số cư dân không?

Dạng động từ của Smouldered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smoulder

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smouldered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smouldered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smoulders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smouldering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smouldered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smouldered

Không có idiom phù hợp