Bản dịch của từ Smouldered trong tiếng Việt
Smouldered

Smouldered (Verb)
The debate smouldered for hours without any clear resolution.
Cuộc tranh luận âm ỉ suốt nhiều giờ mà không có giải pháp rõ ràng.
The community did not smoulder with anger after the protest.
Cộng đồng không âm ỉ tức giận sau cuộc biểu tình.
Did the issues smoulder quietly among the residents?
Liệu các vấn đề có âm ỉ lặng lẽ trong số cư dân không?
Dạng động từ của Smouldered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smoulder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smouldered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smouldered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smoulders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smouldering |
Họ từ
Từ "smouldered" là dạng quá khứ của động từ "smoulder", có nghĩa là cháy âm ỉ mà không có ngọn lửa, thường đặc trưng bởi sự phát thải khói. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. "Smouldered" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng sự vật hoặc cảm xúc tồn tại âm thầm, đầy căng thẳng.
Từ "smouldered" xuất phát từ động từ "smoulder", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smoldrian", mang nghĩa là phát ra khói mà không có lửa. Căn nguyên của từ này có thể được truy nguyên về gốc Latinh "pudere", nghĩa là "bốc khói" hoặc "tỏa ra". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ trạng thái âm thầm, dần dần bùng phát cảm xúc hoặc xung đột, phản ánh sự nóng bỏng tiềm ẩn dưới bề mặt.
Từ "smouldered" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một vật đang cháy âm ỉ hoặc biểu thị cảm xúc không được biểu lộ rõ ràng, chẳng hạn như sự phẫn nộ tiềm ẩn. Trong bối cảnh văn học, “smouldered” thường truyền tải cảm xúc mãnh liệt, tạo nên hình ảnh sinh động cho người đọc.