Bản dịch của từ Smug look trong tiếng Việt
Smug look

Smug look (Phrase)
Nét mặt thể hiện sự tự hài lòng hoặc hài lòng về khả năng hoặc thành tích của chính mình.
A facial expression showing selfsatisfaction or pleasure in ones own abilities or achievements.
She wore a smug look after winning the debate competition.
Cô ấy có vẻ mặt tự mãn sau khi giành chiến thắng trong cuộc tranh luận.
He didn't have a smug look when he lost the game.
Anh ấy không có vẻ mặt tự mãn khi thua trận.
Did you see her smug look after the presentation?
Bạn có thấy vẻ mặt tự mãn của cô ấy sau buổi thuyết trình không?
"Smug look" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ một biểu cảm trên khuôn mặt thể hiện sự kiêu ngạo, tự mãn hoặc hài lòng với bản thân, thường suy diễn rằng người khác không đạt được thành công như mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một vài ngữ cảnh, có thể thấy sự khác biệt trong giọng điệu hoặc ngữ cảnh hằng ngày, nhất là trong cách biểu đạt sự châm biếm.
Cụm từ "smug look" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "smug" xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "smukken", có nghĩa là "nhịn ăn, hài lòng". "Look" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "loca", có nghĩa là "nhìn". Qua thời gian, "smug" phát triển để chỉ thái độ tự mãn, tự đắc. Sự liên kết này giải thích cho ý nghĩa hiện tại của cụm từ, thể hiện sự thể hiện của một vẻ mặt kiêu ngạo, thoả mãn với chính mình.
Cụm từ "smug look" thường không xuất hiện nhiều trong các phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh văn học, phê bình xã hội và truyền thông. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả vẻ mặt hoặc tâm trạng của một người tỏ ra kiêu ngạo, tự mãn, thường khi họ cảm thấy hơn hẳn người khác. Trong giao tiếp hàng ngày, "smug look" thường xuất hiện khi thảo luận về hành vi hoặc thái độ của những cá nhân trong các tình huống xã hội cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp