Bản dịch của từ Smug look trong tiếng Việt

Smug look

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smug look (Phrase)

ˈsməˌɡlʊk
ˈsməˌɡlʊk
01

Nét mặt thể hiện sự tự hài lòng hoặc hài lòng về khả năng hoặc thành tích của chính mình.

A facial expression showing selfsatisfaction or pleasure in ones own abilities or achievements.

Ví dụ

She wore a smug look after winning the debate competition.

Cô ấy có vẻ mặt tự mãn sau khi giành chiến thắng trong cuộc tranh luận.

He didn't have a smug look when he lost the game.

Anh ấy không có vẻ mặt tự mãn khi thua trận.

Did you see her smug look after the presentation?

Bạn có thấy vẻ mặt tự mãn của cô ấy sau buổi thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smug look/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smug look

Không có idiom phù hợp