Bản dịch của từ Smugly trong tiếng Việt
Smugly
Smugly (Adverb)
She smiled smugly after winning the social debate competition last week.
Cô ấy mỉm cười một cách tự mãn sau khi thắng cuộc thi tranh luận xã hội tuần trước.
They did not act smugly despite their success in the charity event.
Họ không hành động một cách tự mãn mặc dù thành công trong sự kiện từ thiện.
Did he speak smugly about his role in the community project?
Liệu anh ấy có nói một cách tự mãn về vai trò của mình trong dự án cộng đồng không?
Họ từ
Từ "smugly" là trạng từ, có nguồn gốc từ tính từ "smug", mang nghĩa là tự mãn, kiêu ngạo một cách thể hiện rõ ràng. Trong tiếng Anh, "smugly" thường được sử dụng để chỉ thái độ hoặc hành động của một người thể hiện sự tự mãn hoặc hài lòng với bản thân mà thiếu sự khiêm nhường. Về mặt sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phiên âm hay nghĩa, tuy nhiên, trong văn cảnh, "smugly" có thể được dùng phổ biến hơn trong văn nói trong một số tình huống nhất định.
Từ “smugly” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “smug,” có khả năng bắt nguồn từ từ tiếng Đức “smuggen,” nghĩa là “để bo tròn” hoặc “để che giấu.” Từ gốc này thường diễn tả trạng thái tự mãn, kiêu hãnh một cách thái quá. Sự phát triển nghĩa của từ này thể hiện đặc điểm của một cá nhân có thái độ tự phụ, ít nhiều thiếu khiêm tốn, và kết nối với cách hiểu hiện tại về hành vi tự mãn trong xã hội.
Từ "smugly" xuất hiện với tần suất thấp trong bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến ngữ cảnh diễn đạt sự tự mãn hoặc kiêu ngạo. Trong các tình huống thường ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả thái độ của cá nhân khi họ tự hào về thành tựu của mình hoặc khi họ thể hiện sự thỏa mãn mà không quan tâm đến cảm xúc của người khác. Việc sử dụng từ này trong văn phong học thuật có thể giúp nhấn mạnh sự phê phán đối với những hành vi kiêu ngạo trong xã hội.