Bản dịch của từ Smugly trong tiếng Việt
Smugly
Adverb
Smugly (Adverb)
smˈʌgli
smˈʌgli
Ví dụ
She smiled smugly after winning the social debate competition last week.
Cô ấy mỉm cười một cách tự mãn sau khi thắng cuộc thi tranh luận xã hội tuần trước.
They did not act smugly despite their success in the charity event.
Họ không hành động một cách tự mãn mặc dù thành công trong sự kiện từ thiện.
Did he speak smugly about his role in the community project?
Liệu anh ấy có nói một cách tự mãn về vai trò của mình trong dự án cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Smugly
Không có idiom phù hợp