Bản dịch của từ Snackable trong tiếng Việt
Snackable

Snackable (Adjective)
Popcorn is a snackable food at social movie nights with friends.
Bỏng ngô là món ăn nhẹ trong các buổi tối xem phim với bạn bè.
Chips are not always snackable during formal social gatherings.
Khoai tây chiên không phải lúc nào cũng là món ăn nhẹ trong các buổi tiệc trang trọng.
Are fruit platters considered snackable at social events like parties?
Mâm trái cây có được coi là món ăn nhẹ trong các sự kiện xã hội như tiệc không?
Snackable (Noun)
Chips are popular snackable foods at social gatherings like parties.
Khoai tây chiên là món ăn nhẹ phổ biến trong các buổi tiệc.
Vegetables are not always considered snackable by many people.
Rau không phải lúc nào cũng được coi là món ăn nhẹ.
Are cookies considered snackable items for your social events?
Bánh quy có được coi là món ăn nhẹ cho sự kiện xã hội không?
Từ "snackable" được sử dụng để miêu tả các loại thực phẩm dễ ăn, thường có kích thước nhỏ gọn và thuận tiện để tiêu thụ trong những bối cảnh không chính thức hoặc khi di chuyển. Thuật ngữ này thường ám chỉ đến các món ăn nhẹ được chế biến sẵn, dễ tiếp cận. Trong tiếng Anh Mỹ, "snackable" được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và truyền thông, trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù cũng được sử dụng, nhưng thường ít phổ biến hơn và có thể mang nét văn hóa khác biệt trong cách lựa chọn món ăn nhẹ.
Từ "snackable" bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại, được hình thành từ danh từ "snack" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "snacken", mang nghĩa là ăn nhẹ. Tiền tố "-able" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abilis", có nghĩa là "có thể". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự gia tăng nhu cầu về thực phẩm tiện lợi trong xã hội hiện đại, phản ánh cách thức tiêu thụ nhanh và dễ dàng. Nghĩa hiện tại của từ ngụ ý rằng một món ăn có thể được tiêu thụ dễ dàng và nhanh chóng.
Từ "snackable" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất không trang trọng và thiên về văn hóa ẩm thực. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh marketing thực phẩm hoặc truyền thông xã hội, ám chỉ những món ăn dễ dàng tiêu thụ và thuận tiện cho việc ăn uống trong lúc di chuyển. Nó phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại và lối sống năng động của người tiêu dùng.