Bản dịch của từ Snackable trong tiếng Việt

Snackable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snackable (Adjective)

snˈækəbəl
snˈækəbəl
01

(của thực phẩm) thích hợp để ăn như một bữa ăn nhẹ.

Of food suitable to be eaten as a snack.

Ví dụ

Popcorn is a snackable food at social movie nights with friends.

Bỏng ngô là món ăn nhẹ trong các buổi tối xem phim với bạn bè.

Chips are not always snackable during formal social gatherings.

Khoai tây chiên không phải lúc nào cũng là món ăn nhẹ trong các buổi tiệc trang trọng.

Are fruit platters considered snackable at social events like parties?

Mâm trái cây có được coi là món ăn nhẹ trong các sự kiện xã hội như tiệc không?

Snackable (Noun)

snˈækəbəl
snˈækəbəl
01

Các loại thực phẩm phù hợp hoặc dùng để ăn như đồ ăn nhẹ.

Items of food suitable or intended for eating as snacks.

Ví dụ

Chips are popular snackable foods at social gatherings like parties.

Khoai tây chiên là món ăn nhẹ phổ biến trong các buổi tiệc.

Vegetables are not always considered snackable by many people.

Rau không phải lúc nào cũng được coi là món ăn nhẹ.

Are cookies considered snackable items for your social events?

Bánh quy có được coi là món ăn nhẹ cho sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snackable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snackable

Không có idiom phù hợp