Bản dịch của từ Snaillike trong tiếng Việt

Snaillike

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snaillike (Adjective)

snˈaɪlˌaɪk
snˈaɪlˌaɪk
01

Giống như một con ốc sên về hình thức hoặc chuyển động.

Resembling a snail in form or movement.

Ví dụ

The snaillike progress of the project frustrated all team members.

Sự tiến triển giống như ốc sên của dự án làm mọi thành viên thất vọng.

The committee's decisions are not snaillike; they are quick and effective.

Các quyết định của ủy ban không giống như ốc sên; chúng nhanh chóng và hiệu quả.

Is the snaillike approach to social change effective in today's world?

Phương pháp giống như ốc sên đối với thay đổi xã hội có hiệu quả trong thế giới hôm nay không?

Snaillike (Adverb)

snˈaɪlˌaɪk
snˈaɪlˌaɪk
01

Theo cách giống như một con ốc sên.

In a manner resembling that of a snail.

Ví dụ

People often move snaillike when they are waiting in long lines.

Mọi người thường di chuyển chậm như ốc sên khi chờ đợi.

They do not walk snaillike during social events or gatherings.

Họ không đi chậm như ốc sên trong các sự kiện xã hội.

Do you think people move snaillike at crowded festivals?

Bạn có nghĩ rằng mọi người di chuyển chậm như ốc sên tại lễ hội đông đúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snaillike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snaillike

Không có idiom phù hợp