Bản dịch của từ Snaillike trong tiếng Việt
Snaillike

Snaillike (Adjective)
Giống như một con ốc sên về hình thức hoặc chuyển động.
Resembling a snail in form or movement.
The snaillike progress of the project frustrated all team members.
Sự tiến triển giống như ốc sên của dự án làm mọi thành viên thất vọng.
The committee's decisions are not snaillike; they are quick and effective.
Các quyết định của ủy ban không giống như ốc sên; chúng nhanh chóng và hiệu quả.
Is the snaillike approach to social change effective in today's world?
Phương pháp giống như ốc sên đối với thay đổi xã hội có hiệu quả trong thế giới hôm nay không?
Snaillike (Adverb)
Theo cách giống như một con ốc sên.
In a manner resembling that of a snail.
People often move snaillike when they are waiting in long lines.
Mọi người thường di chuyển chậm như ốc sên khi chờ đợi.
They do not walk snaillike during social events or gatherings.
Họ không đi chậm như ốc sên trong các sự kiện xã hội.
Do you think people move snaillike at crowded festivals?
Bạn có nghĩ rằng mọi người di chuyển chậm như ốc sên tại lễ hội đông đúc không?
Từ "snaillike" được sử dụng để mô tả một đặc điểm hay hành động tương tự như con ốc sên, thường ám chỉ sự chậm chạp hoặc di chuyển với tốc độ rất chậm. Từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả hành vi của người cho đến tiến trình phát triển của một sự kiện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản giữa Anh và Mỹ đối với từ này, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "snaillike" xuất phát từ "snail", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snegle", phản ánh một từ gốc Germanic. "Like" từ tiếng Anh mang nghĩa "giống như". Lịch sử từ này liên quan đến hình dáng và chuyển động chậm chạp của con ốc sên. Sự kết hợp này thể hiện đặc điểm tạo hình của các đối tượng hoặc hiện tượng có hình dạng hoặc tính chất tương tự như ốc sên, nhấn mạnh sự chậm chạp hay cuộn tròn trong chuyển động hoặc cấu trúc.
Từ "snaillike" không phải là từ phổ biến trong các bài thi IELTS, xuất hiện rất ít hoặc không có trong các đề thi nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả và phân tích một cách từ từ, chậm rãi, tương tự như hành vi của ốc sên. Trong văn học hoặc khoa học, "snaillike" thường mô tả tiến trình hoặc động thái chậm chạp, có thể liên quan đến sinh học hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp