Bản dịch của từ Snake eyes trong tiếng Việt
Snake eyes

Snake eyes (Noun)
During the game, John rolled snake eyes and lost immediately.
Trong trò chơi, John đã đổ snake eyes và thua ngay lập tức.
Mary did not roll snake eyes during the party games.
Mary đã không đổ snake eyes trong các trò chơi tiệc.
Did you see him roll snake eyes at the casino?
Bạn có thấy anh ấy đổ snake eyes ở sòng bạc không?
"Snake eyes" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ kết quả của việc ném hai viên xúc sắc mà đều là số một, tạo ra hình dạng giống như mắt con rắn. Trong ngữ cảnh trò chơi, cụm từ này thường biểu thị sự không may hoặc thiếu thốn. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này có cùng ý nghĩa, song trong văn nói có thể truyền tải cảm xúc khác nhau: ở Mỹ thường mang sắc thái tiêu cực hơn so với tiếng Anh. "Snake eyes" được sử dụng phổ biến trong các trò chơi cờ bạc và các hoạt động liên quan đến xúc sắc.
Cụm từ "snake eyes" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được dùng trong ngữ cảnh chơi bài, đặc biệt là trong trò chơi xúc xắc. Thuật ngữ này xuất phát từ hình ảnh con rắn, với đôi mắt nhỏ và đôi khi là đầy bí hiểm. Lịch sử từ này gắn liền với việc ném hai mặt xúc xắc với kết quả là hai số 1, biểu trưng cho sự không may và rủi ro trong trò chơi. Nghĩa hiện tại của nó không chỉ thể hiện sự kém may mắn mà còn được dùng để mô tả trạng thái tâm lý không thể hiện cảm xúc rõ ràng.
Thuật ngữ "snake eyes" xuất hiện tương đối hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng trong văn bản miêu tả về trò chơi xúc xắc hoặc cược. Trong giao tiếp hàng ngày, "snake eyes" thường được dùng để chỉ hai mặt số một khi gieo xúc xắc, gắn liền với sự không may hoặc thua cuộc trong các trò chơi. Từ ngữ này cũng có thể được sử dụng trong văn hóa đại chúng, để mô tả tình huống không thuận lợi trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp