Bản dịch của từ Snaking trong tiếng Việt

Snaking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snaking (Verb)

snˈeɪkɪŋ
snˈeɪkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của rắn.

Present participle and gerund of snake.

Ví dụ

The children are snaking through the crowded playground at recess.

Bọn trẻ đang luồn lách qua sân chơi đông đúc trong giờ ra chơi.

The teenagers are not snaking around the mall like before.

Những thanh thiếu niên không còn luồn lách quanh trung tâm thương mại như trước.

Are they snaking through the concert crowd right now?

Họ có đang luồn lách qua đám đông buổi hòa nhạc ngay bây giờ không?

Dạng động từ của Snaking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snaking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snaking

Không có idiom phù hợp