Bản dịch của từ Snaking trong tiếng Việt
Snaking

Snaking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của rắn.
Present participle and gerund of snake.
The children are snaking through the crowded playground at recess.
Bọn trẻ đang luồn lách qua sân chơi đông đúc trong giờ ra chơi.
The teenagers are not snaking around the mall like before.
Những thanh thiếu niên không còn luồn lách quanh trung tâm thương mại như trước.
Are they snaking through the concert crowd right now?
Họ có đang luồn lách qua đám đông buổi hòa nhạc ngay bây giờ không?
Dạng động từ của Snaking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snaking |
Họ từ
"Snaking" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động di chuyển theo đường cong hoặc uốn lượn giống như một con rắn. Trong ngữ cảnh khác, "snaking" còn đề cập đến việc sử dụng một công cụ để thông tắc các ống dẫn nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm và cách sử dụng tương đối giống nhau, mặc dù trong một số trường hợp, "snaking" có thể được ưa chuộng hơn trong phương ngữ Mỹ khi nói về sửa chữa ống nước.
Từ "snaking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "snake", bắt nguồn từ tiếng Latinh "serpente", mang nghĩa là "rắn". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được sử dụng để mô tả hành động di chuyển uốn lượn, giống như cách mà rắn di chuyển. Hiện nay, "snaking" thường chỉ hành động đi qua một lối đi ngoằn ngoèo hoặc di chuyển với phong cách lén lút, gợi lên hình ảnh của sự khéo léo và bí ẩn.
Từ "snaking" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt và ngữ cảnh sử dụng hạn chế. Trong ngữ cảnh khác, "snaking" thường được dùng để chỉ hành động uốn cong hoặc di chuyển một cách ngoằn ngoèo, thường liên quan đến động vật (như rắn) hoặc trong các hoạt động như di chuyển dây điện và ống dẫn. Từ này mang ý nghĩa mô tả về chuyển động linh hoạt và có thể được áp dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc mô tả tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp