Bản dịch của từ Snap back trong tiếng Việt
Snap back
Snap back (Idiom)
After the pandemic, the economy will snap back to normal.
Sau đại dịch, nền kinh tế sẽ quay trở lại bình thường.
Don't expect things to snap back overnight after a crisis.
Đừng mong chuyện sẽ trở lại ngay sau một cuộc khủng hoảng.
Will the job market snap back soon after the recession?
Liệu thị trường việc làm có sớm hồi phục sau suy thoái không?
"Snap back" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là trở lại trạng thái ban đầu hoặc phục hồi nhanh chóng sau khi bị thay đổi hoặc bị ảnh hưởng. Trong bối cảnh văn hóa, cụm từ này có thể chỉ sự phản ứng mạnh mẽ hoặc sự đáp trả nhanh chóng trước một tình huống. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "snap back" có thể mang nghĩa nhẹ hơn như việc hồi phục cảm xúc hoặc tinh thần.
Cụm từ "snap back" có nguồn gốc từ động từ "snap", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sneap", mang nghĩa là "đánh". Động từ này có liên quan đến hành động đột ngột hoặc nhanh chóng, thường biểu thị sự phục hồi ngay lập tức. Sự phát triển ngữ nghĩa của "snap back" trong thế kỷ 20 thường ám chỉ việc quay trở lại trạng thái ban đầu, áp dụng trong ngữ cảnh tâm lý và xã hội, phản ánh khả năng phục hồi và thích nghi.
Cụm từ "snap back" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, "snap back" thường được sử dụng để chỉ hành động phục hồi hoặc phản ứng nhanh chóng, đặc biệt trong bối cảnh thể thao hoặc tâm lý. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về sự trở lại của một tình trạng hoặc cảm xúc. Ngoài ra, cụm từ này cũng được gặp trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn hóa đại chúng, thường liên quan đến sự phục hồi sau khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp