Bản dịch của từ Snap back trong tiếng Việt
Snap back
Idiom
Snap back (Idiom)
Ví dụ
After the pandemic, the economy will snap back to normal.
Sau đại dịch, nền kinh tế sẽ quay trở lại bình thường.
Don't expect things to snap back overnight after a crisis.
Đừng mong chuyện sẽ trở lại ngay sau một cuộc khủng hoảng.
Will the job market snap back soon after the recession?
Liệu thị trường việc làm có sớm hồi phục sau suy thoái không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Snap back
Không có idiom phù hợp