Bản dịch của từ Sneezy trong tiếng Việt
Sneezy

Sneezy (Adjective)
I felt sneezy after visiting the flower market last Saturday.
Tôi cảm thấy hắt hơi sau khi đến chợ hoa vào thứ Bảy tuần trước.
She is not sneezy today, unlike her last visit to the park.
Hôm nay cô ấy không hắt hơi, khác với lần đến công viên trước.
Are you sneezy because of the dust at the social event?
Bạn có hắt hơi vì bụi bặm tại sự kiện xã hội không?
Sneezy (Noun)
Đặc biệt là một cái hắt hơi.
A sneezer in particular.
John is a sneezy person during the spring pollen season.
John là người hay hắt hơi trong mùa phấn hoa xuân.
My friend is not sneezy in winter, only in spring.
Bạn tôi không hắt hơi vào mùa đông, chỉ vào mùa xuân.
Is Sarah sneezy when she visits the flower market?
Sarah có hay hắt hơi khi cô ấy đến chợ hoa không?
Họ từ
"Sneezy" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc cảm giác liên quan đến việc hắt hơi, thường xuất hiện khi có dị ứng, cảm lạnh hay cảm cúm. Thuật ngữ này thường diễn tả âm thanh và hoạt động hắt hơi một cách nhẹ nhàng hoặc vui nhộn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết, cách phát âm hay nghĩa. Từ "sneezy" cũng thường được liên kết với một trong bảy chú lùn trong câu chuyện cổ tích "Nàng Bạch Tuyết và Bảy Chú Lùn".
Từ "sneezy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến động từ "sneeze", xuất phát từ ngữ gốc Đức "sneizen" có nghĩa là hắt hơi. Cấu trúc từ này đã tiến hóa qua các thời kỳ và được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14. Mặc dù nghĩa ban đầu chỉ đơn thuần là hành động hắt hơi, "sneezy" giờ đây mô tả trạng thái hoặc cảm xúc liên quan đến việc hắt hơi, thể hiện một tình trạng không thoải mái, thường do dị ứng hay cảm lạnh.
Từ "sneezy" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh sức khỏe hoặc cảm cúm trong phần Nghe và Đọc. Trong các tình huống hàng ngày, "sneezy" thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người khi bị dị ứng hoặc cảm lạnh, ví dụ như khi thời tiết thay đổi hoặc khi tiếp xúc với bụi bẩn. Từ này ít gặp trong văn viết chính thức, mà phổ biến hơn trong giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp