Bản dịch của từ Sneezer trong tiếng Việt
Sneezer

Sneezer (Noun)
The sneezer in the prison told stories of his past life.
Tên sneezer trong nhà tù kể những câu chuyện về cuộc đời trước.
No sneezer was allowed to disrupt the prison's daily routine.
Không có sneezer nào được phép làm gián đoạn thói quen hàng ngày của nhà tù.
Is that sneezer still in the prison system today?
Tên sneezer đó vẫn còn trong hệ thống nhà tù hôm nay không?
He opened his old sneezer to show the beautiful design inside.
Anh ấy mở chiếc sneezer cũ để cho thấy thiết kế đẹp bên trong.
They do not use a sneezer at social gatherings anymore.
Họ không sử dụng sneezer trong các buổi tụ tập xã hội nữa.
Is that antique sneezer valuable in today's social culture?
Chiếc sneezer cổ đó có giá trị trong văn hóa xã hội hôm nay không?
Ai đó hắt hơi.
Someone who sneezes.
My friend is a frequent sneezer during spring allergies.
Bạn tôi là người hắt hơi thường xuyên vào mùa xuân.
She is not a sneezer at all during winter.
Cô ấy không hắt hơi chút nào vào mùa đông.
Is he a sneezer when he visits crowded places?
Liệu anh ấy có hắt hơi khi đến những nơi đông người không?
Họ từ
"Sneezer" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người hoặc vật gây ra tiếng hắt hơi. Trong ngữ cảnh y học, từ này có thể được sử dụng để chỉ người có triệu chứng hắt hơi thường xuyên do cảm lạnh hoặc dị ứng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ về âm sắc giữa hai biến thể.
Từ "sneezer" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "sneese", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "sniezen", nghĩa là "hắt hơi". Hình thức hiện tại của từ này cho thấy sự phát triển trong ngữ nghĩa từ động từ sang danh từ, chỉ người bị hắt hơi. Sự kết hợp giữa yếu tố "sneeze" và hậu tố -er đã tạo ra một từ chuyên biệt, thể hiện sự gắn kết giữa hiện tượng sinh lý và đặc điểm cá nhân.
Từ "sneezer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do đây không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Thay vào đó, từ này thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe hoặc virus, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến cảm lạnh hoặc dị ứng. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể làm giảm khả năng phản ánh chính xác trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp