Bản dịch của từ Sneezer trong tiếng Việt

Sneezer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sneezer (Noun)

snˈizɚ
snˈizɚ
01

(mỹ, tiếng lóng, ghi ngày tháng) nhà tù.

Us slang dated prison.

Ví dụ

The sneezer in the prison told stories of his past life.

Tên sneezer trong nhà tù kể những câu chuyện về cuộc đời trước.

No sneezer was allowed to disrupt the prison's daily routine.

Không có sneezer nào được phép làm gián đoạn thói quen hàng ngày của nhà tù.

Is that sneezer still in the prison system today?

Tên sneezer đó vẫn còn trong hệ thống nhà tù hôm nay không?

02

(anh, tiếng lóng, lỗi thời) hộp hít.

Uk slang obsolete a snuffbox.

Ví dụ

He opened his old sneezer to show the beautiful design inside.

Anh ấy mở chiếc sneezer cũ để cho thấy thiết kế đẹp bên trong.

They do not use a sneezer at social gatherings anymore.

Họ không sử dụng sneezer trong các buổi tụ tập xã hội nữa.

Is that antique sneezer valuable in today's social culture?

Chiếc sneezer cổ đó có giá trị trong văn hóa xã hội hôm nay không?

03

Ai đó hắt hơi.

Someone who sneezes.

Ví dụ

My friend is a frequent sneezer during spring allergies.

Bạn tôi là người hắt hơi thường xuyên vào mùa xuân.

She is not a sneezer at all during winter.

Cô ấy không hắt hơi chút nào vào mùa đông.

Is he a sneezer when he visits crowded places?

Liệu anh ấy có hắt hơi khi đến những nơi đông người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sneezer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sneezer

Không có idiom phù hợp