Bản dịch của từ Snickering trong tiếng Việt
Snickering

Snickering (Verb)
Students were snickering during the teacher's serious lecture on respect.
Học sinh đang cười khúc khích trong bài giảng nghiêm túc của giáo viên.
They were not snickering when the principal entered the room.
Họ không cười khúc khích khi hiệu trưởng bước vào phòng.
Why were they snickering at the school assembly yesterday?
Tại sao họ lại cười khúc khích trong buổi lễ tập trung hôm qua?
Họ từ
Từ "snickering" được định nghĩa là hành động cười khẽ, thường mang ý nghĩa chế nhạo hoặc khinh bỉ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và ít phổ biến trong tiếng Anh Anh. Đặc điểm ngữ âm của "snickering" trong tiếng Anh Mỹ thể hiện rõ nét âm "s" và "k", trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "snigger", mang nghĩa tương tự nhưng thường bị xem là có ngữ điệu nhẹ nhàng hơn. Sự khác biệt giữa hai từ này thể hiện sự thay đổi trong mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "snickering" xuất phát từ động từ "sneer" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu “sneeren”, có nghĩa là cười hoặc chế nhạo một cách khinh miệt. Từ này liên quan đến tiếng La tinh "sniccinia", ám chỉ hành động thể hiện sự không tôn trọng qua nụ cười hoặc tiếng cười. Xuất hiện vào thế kỷ 17, "snickering" gợi lên ý nghĩa của sự cười nhạo, thể hiện thái độ châm biếm, điều này hầu như vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "snickering" thường không xuất hiện một cách rõ ràng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc mô tả hành vi cười khúc khích mang tính chất châm biếm hoặc thiếu tôn trọng. Trong văn cảnh đời thường, "snickering" thường được dùng để chỉ những tình huống xã hội trong đó người ta cười nhạo ai đó hoặc thể hiện sự chế giễu trong bữa tiệc, trường học hoặc ở nơi làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp