Bản dịch của từ Snickering trong tiếng Việt

Snickering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snickering (Verb)

snˈɪkɚɪŋ
snˈɪkɚɪŋ
01

Cười một cách bí mật hoặc một phần bị kìm nén.

To laugh in a covert or partly suppressed manner.

Ví dụ

Students were snickering during the teacher's serious lecture on respect.

Học sinh đang cười khúc khích trong bài giảng nghiêm túc của giáo viên.

They were not snickering when the principal entered the room.

Họ không cười khúc khích khi hiệu trưởng bước vào phòng.

Why were they snickering at the school assembly yesterday?

Tại sao họ lại cười khúc khích trong buổi lễ tập trung hôm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snickering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snickering

Không có idiom phù hợp