Bản dịch của từ Snitch trong tiếng Việt

Snitch

Noun [U/C]Verb

Snitch (Noun)

snɪtʃ
snˈɪtʃ
01

Một người cung cấp thông tin.

An informer

Ví dụ

He is known as a snitch in our neighborhood.

Anh ấy được biết đến như một kẻ báo cáo ở khu phố chúng tôi.

She is not a snitch; she keeps secrets well.

Cô ấy không phải là kẻ báo cáo; cô ấy giữ bí mật rất tốt.

Is he really a snitch among his friends?

Anh ấy thực sự là một kẻ báo cáo trong số bạn bè không?

Snitch (Verb)

snɪtʃ
snˈɪtʃ
01

Trộm.

Steal

Ví dụ

He decided to snitch money from the charity event last week.

Anh ấy quyết định lấy trộm tiền từ sự kiện từ thiện tuần trước.

She did not snitch any valuables during the social gathering.

Cô ấy không lấy trộm bất kỳ đồ quý giá nào trong buổi gặp mặt xã hội.

Did they snitch food from the community kitchen last month?

Họ có lấy trộm thức ăn từ bếp cộng đồng tháng trước không?

02

Thông báo về ai đó.

Inform on someone

Ví dụ

He decided to snitch on his friend during the group project.

Cậu ấy quyết định tố cáo bạn mình trong dự án nhóm.

She did not snitch about her classmates' cheating on the exam.

Cô ấy không tố cáo các bạn cùng lớp gian lận trong kỳ thi.

Did you snitch on anyone during the school meeting yesterday?

Bạn có tố cáo ai trong cuộc họp trường hôm qua không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snitch

Không có idiom phù hợp