Bản dịch của từ Snitch trong tiếng Việt
Snitch

Snitch (Noun)
Một người cung cấp thông tin.
An informer.
He is known as a snitch in our neighborhood.
Anh ấy được biết đến như một kẻ báo cáo ở khu phố chúng tôi.
She is not a snitch; she keeps secrets well.
Cô ấy không phải là kẻ báo cáo; cô ấy giữ bí mật rất tốt.
Is he really a snitch among his friends?
Anh ấy thực sự là một kẻ báo cáo trong số bạn bè không?
Dạng danh từ của Snitch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snitch | Snitches |
Snitch (Verb)
Trộm.
He decided to snitch money from the charity event last week.
Anh ấy quyết định lấy trộm tiền từ sự kiện từ thiện tuần trước.
She did not snitch any valuables during the social gathering.
Cô ấy không lấy trộm bất kỳ đồ quý giá nào trong buổi gặp mặt xã hội.
Did they snitch food from the community kitchen last month?
Họ có lấy trộm thức ăn từ bếp cộng đồng tháng trước không?
He decided to snitch on his friend during the group project.
Cậu ấy quyết định tố cáo bạn mình trong dự án nhóm.
She did not snitch about her classmates' cheating on the exam.
Cô ấy không tố cáo các bạn cùng lớp gian lận trong kỳ thi.
Did you snitch on anyone during the school meeting yesterday?
Bạn có tố cáo ai trong cuộc họp trường hôm qua không?
Dạng động từ của Snitch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snitch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snitched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snitched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snitches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snitching |
Họ từ
Từ "snitch" trong tiếng Anh có nghĩa là người tố giác, thường là người tiết lộ thông tin về hoạt động sai trái của người khác, đặc biệt trong bối cảnh pháp luật hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ những người không trung thành, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. Hình thức viết và phát âm giống nhau giữa hai phiên bản, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có sự khác biệt rõ rệt, ảnh hưởng đến cách hiểu từ này trong từng văn hóa.
Từ "snitch" có nguồn gốc từ tiếng lóng Anh vào thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ từ "snitch" trong tiếng lóng có nghĩa là "méc" hoặc "báo cáo". Nó có sự liên kết với từ "snatch" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "nắm bắt". Về phía Latin, không có nguồn gốc trực tiếp, nhưng từ gốc có thể liên kết với khái niệm báo cáo hay tiết lộ. Ngày nay, "snitch" thường được dùng để chỉ người tiết lộ thông tin về hành vi phạm tội, thường gắn liền với sự phản bội hoặc không trung thực.
Từ "snitch" đề cập đến hành động tố cáo hoặc thông báo về hành vi sai trái của người khác, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc xã hội. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mức độ sử dụng từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tội phạm hoặc văn hóa xã hội. Ngoài ra, từ "snitch" thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại, bài báo về đạo đức xã hội, hoặc phim ảnh, tạo ra những tình huống căng thẳng liên quan đến lòng trung thành và sự phản bội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp