Bản dịch của từ Snoozing trong tiếng Việt

Snoozing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snoozing (Verb)

snˈuzɪŋ
snˈuzɪŋ
01

Ngủ nhẹ nhàng.

To sleep lightly.

Ví dụ

She enjoys snoozing in the afternoon.

Cô ấy thích ngủ nghỉ vào buổi chiều.

He avoids snoozing during important meetings.

Anh ấy tránh việc ngủ nghỉ trong các cuộc họp quan trọng.

Do you think snoozing affects productivity negatively?

Bạn có nghĩ rằng việc ngủ nghỉ ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất không?

Dạng động từ của Snoozing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snooze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snoozed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snoozed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snoozes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snoozing

Snoozing (Adjective)

snˈuzɪŋ
snˈuzɪŋ
01

Ngủ nhẹ hoặc không liên tục.

Sleeping lightly or intermittently.

Ví dụ

She was caught snoozing during the lecture.

Cô ấy bị bắt gặp đang ngủ gà trong bài giảng.

Students should avoid snoozing in class to stay attentive.

Học sinh nên tránh ngủ gà trong lớp để giữ tinh thần tỉnh táo.

Are you snoozing because you stayed up late studying last night?

Bạn có đang ngủ gà vì bạn đã thức khuya học tập đêm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snoozing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snoozing

Không có idiom phù hợp