Bản dịch của từ Snoozing trong tiếng Việt
Snoozing

Snoozing (Verb)
She enjoys snoozing in the afternoon.
Cô ấy thích ngủ nghỉ vào buổi chiều.
He avoids snoozing during important meetings.
Anh ấy tránh việc ngủ nghỉ trong các cuộc họp quan trọng.
Do you think snoozing affects productivity negatively?
Bạn có nghĩ rằng việc ngủ nghỉ ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất không?
Dạng động từ của Snoozing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snooze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snoozed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snoozed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snoozes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snoozing |
Snoozing (Adjective)
Ngủ nhẹ hoặc không liên tục.
She was caught snoozing during the lecture.
Cô ấy bị bắt gặp đang ngủ gà trong bài giảng.
Students should avoid snoozing in class to stay attentive.
Học sinh nên tránh ngủ gà trong lớp để giữ tinh thần tỉnh táo.
Are you snoozing because you stayed up late studying last night?
Bạn có đang ngủ gà vì bạn đã thức khuya học tập đêm qua không?
Họ từ
"Snoozing" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là ngủ nhẹ hoặc nghỉ ngơi trong thời gian ngắn. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc đánh ngủ lơ đãng, thường liên quan đến tình huống khi một người sử dụng chế độ báo thức trên đồng hồ để ngủ thêm một ít. Trong tiếng Anh Mỹ, "snooze" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "snooze" một cách tương tự, nhưng ít khi thấy trong bối cảnh hàng ngày. Tổng thể, từ này mang tính không chính thức và được áp dụng chủ yếu trong giao tiếp tự nhiên.
Từ "snoozing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "snooze", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức "snūsen", nghĩa là "ngủ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "snoozing" thường ám chỉ việc ngủ gật hoặc ngủ ngắn, đặc biệt là khi sử dụng chức năng báo thức trên đồng hồ. Sự kết hợp giữa khái niệm ngủ nghỉ và tính chất gọn nhẹ của từ thể hiện rõ nét sự liên quan đến hành động tạm dừng hoặc trì hoãn, phù hợp với sự phát triển của thói quen hiện đại trong việc quản lý thời gian và năng lượng.
Từ "snoozing" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên biệt của nó liên quan đến việc ngủ ngắn. Trong ngữ cảnh khác, "snoozing" thường được dùng để mô tả hành động ngủ gật hoặc nhắm mắt một cách thoải mái trong những tình huống như trong lớp học, trong các buổi họp, hoặc trong giao thông. Từ này mang sắc thái không chính thức và thể hiện trạng thái thư giãn tạm thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp