Bản dịch của từ Snottiness trong tiếng Việt
Snottiness

Snottiness (Noun)
Her snottiness during the meeting offended many participants, including John.
Sự kiêu ngạo của cô ấy trong cuộc họp đã xúc phạm nhiều người tham gia, bao gồm cả John.
His snottiness does not help build good relationships in social settings.
Sự kiêu ngạo của anh ấy không giúp xây dựng mối quan hệ tốt trong xã hội.
Is snottiness common among students at prestigious universities like Harvard?
Sự kiêu ngạo có phổ biến trong sinh viên ở các trường đại học danh tiếng như Harvard không?
Từ "snottiness" được định nghĩa là tính cách hoặc hành vi kiêu ngạo, tự phụ, thường thể hiện qua sự coi thường hoặc thờ ơ đối với người khác. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng trong bối cảnh sử dụng, "snottiness" thường mang sắc thái tiêu cực hơn ở Anh, nơi nó chủ yếu ám chỉ sự thiếu khiêm tốn trong giao tiếp xã hội. Trong khi đó, ở Mỹ, ngữ nghĩa có thể mở rộng hơn, bao gồm cả sự thô lỗ hay không tôn trọng.
Từ "snottiness" có nguồn gốc từ động từ "snot", xuất phát từ tiếng Anh cổ "snotta", nghĩa là dịch mũi. Tiền tố "-y" được thêm vào để chỉ đặc tính hay trạng thái. Thuật ngữ này ban đầu chỉ sự nhầy nhụa của chất nhầy mũi, nhưng dần dần đã chuyển sang nghĩa bóng chỉ sự kiêu ngạo và thái độ tự mãn. Sự thay đổi nghĩa này phản ánh cách mà cảm xúc và thái độ tiêu cực thường được mô tả qua ngữ nghĩa thể chất trong ngôn ngữ.
Từ "snottiness" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự kiêu ngạo hoặc thái độ kênh kiệu, thường thấy trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc phê phán hành vi cá nhân. "Snottiness" thường mang hàm ý tiêu cực, liên quan đến sự châm biếm hoặc chỉ trích thái độ của một số cá nhân trong các tình huống giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp