Bản dịch của từ Snottiness trong tiếng Việt

Snottiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snottiness (Noun)

snˈɑtəns
snˈɑtəns
01

Chất lượng của sự hợm hĩnh hoặc khinh thường trong hành vi hoặc lời nói.

The quality of being snotty or contemptuous in behavior or speech.

Ví dụ

Her snottiness during the meeting offended many participants, including John.

Sự kiêu ngạo của cô ấy trong cuộc họp đã xúc phạm nhiều người tham gia, bao gồm cả John.

His snottiness does not help build good relationships in social settings.

Sự kiêu ngạo của anh ấy không giúp xây dựng mối quan hệ tốt trong xã hội.

Is snottiness common among students at prestigious universities like Harvard?

Sự kiêu ngạo có phổ biến trong sinh viên ở các trường đại học danh tiếng như Harvard không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snottiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snottiness

Không có idiom phù hợp