Bản dịch của từ Snotty trong tiếng Việt
Snotty

Snotty (Adjective)
The snotty child wiped his nose on his sleeve during the exam.
Đứa trẻ dãi chất nhầy mũi trên tay áo của mình trong kỳ thi.
She found it rude when the man spoke in a snotty tone.
Cô thấy thất lễ khi người đàn ông nói bằng giọng chất nhầy.
Did the snotty behavior of the interviewer affect your performance negatively?
Hành vi chất nhầy của người phỏng vấn có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của bạn không?
Her snotty remarks offended everyone at the party.
Những lời nhận xét kiêu ngạo của cô ấy làm tổn thương mọi người tại bữa tiệc.
He never gets invited to social events due to his snotty behavior.
Anh ấy không bao giờ được mời đến các sự kiện xã hội vì cư xử kiêu ngạo của mình.
Is it appropriate to have a snotty attitude in social gatherings?
Có phù hợp khi có thái độ kiêu ngạo trong các buổi tụ tập xã hội không?
Họ từ
"Snotty" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả thái độ kiêu ngạo, coi thường hoặc khó chịu, thường liên quan đến sự tự mãn hoặc ý tưởng về quyền lực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có ý nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng; ở Mỹ, nó thường được áp dụng trong các tình huống bình thường hơn, trong khi ở Anh, nghĩa có thể nặng nề hơn với tính chất châm biếm. Phiên âm của "snotty" trong tiếng Anh là /ˈsnɒti/ (Anh) và /ˈsnɑːti/ (Mỹ).
Từ "snotty" có nguồn gốc từ động từ "snot", có nghĩa là chất nhầy do mũi tiết ra, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snot", có thể liên quan đến từ ghép cổ "snot" có liên quan đến chất lỏng dơ bẩn. Sự phát triển của từ này từ biểu thị vật lý đến ngữ nghĩa mô tả tính cách kiêu ngạo, hỗn xược xảy ra trong thế kỷ 19, phản ánh thái độ coi thường và hàng rào xã hội của những người tự mãn, từ đó tạo ra nghĩa hiện tại.
Từ "snotty" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các tình huống hội thoại không chính thức. Từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách khinh bỉ, kiêu ngạo hoặc những hành vi không thân thiện, đặc biệt trong các tình huống xã hội. Trong văn viết học thuật, "snotty" ít khi được sử dụng do ngữ điệu không phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp