Bản dịch của từ Snotty trong tiếng Việt

Snotty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snotty (Adjective)

snɑti
snɑti
01

Đầy hoặc bao phủ bởi chất nhầy mũi.

Full of or covered with nasal mucus.

Ví dụ

The snotty child wiped his nose on his sleeve during the exam.

Đứa trẻ dãi chất nhầy mũi trên tay áo của mình trong kỳ thi.

She found it rude when the man spoke in a snotty tone.

Cô thấy thất lễ khi người đàn ông nói bằng giọng chất nhầy.

Did the snotty behavior of the interviewer affect your performance negatively?

Hành vi chất nhầy của người phỏng vấn có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của bạn không?

02

Có hoặc thể hiện một thái độ vượt trội hoặc tự phụ.

Having or showing a superior or conceited attitude.

Ví dụ

Her snotty remarks offended everyone at the party.

Những lời nhận xét kiêu ngạo của cô ấy làm tổn thương mọi người tại bữa tiệc.

He never gets invited to social events due to his snotty behavior.

Anh ấy không bao giờ được mời đến các sự kiện xã hội vì cư xử kiêu ngạo của mình.

Is it appropriate to have a snotty attitude in social gatherings?

Có phù hợp khi có thái độ kiêu ngạo trong các buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snotty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snotty

Không có idiom phù hợp